Canon C300 EF/PL Body - Chính hãng LBM

Thương hiệu Canon Tình trạng Còn hàng
165.000.000₫
Là một chiếc máy quay chuyên dụng đột phá, EOS C300 PL/EF đã châm ngòi cho công nghệ quay phim đã được kiểm chứng của Canon và ống kính với khả năng sáng tạo của dòng EOS. Ống kính có thể thay thế cho khả năng thay đổi linh hoạt, giúp bạn truyề...
Số lượng:


Là một chiếc máy quay chuyên dụng đột phá, EOS C300 PL/EF đã châm ngòi cho công nghệ quay phim đã được kiểm chứng của Canon và ống kính với khả năng sáng tạo của dòng EOS. Ống kính có thể thay thế cho khả năng thay đổi linh hoạt, giúp bạn truyền tải mọi câu chuyện.

Cảm biến CMOS 35mm - tương đương 16:9

Thuộc tiêu chuẩn phim ảnh Super 35mm, cảm biến CMOS của Canon có kích thước ảnh là 24,6 x 13,8 mm. Cảm biến ảnh sử dụng kỹ thuật đọc mới cho các cổng video component RGB đơn với băng thông đầy đủ mà không cần đến bất kỳ thuật toán trộn màu nào.

Thiết kế dễ dàng di chuyển và mở rộng

Xét đến các cảnh quay khác nhau, EOS C300 (PL) có thể bao quát các cảnh mà mỗi chi tiết chuyển động đều được bao hàm. Với khả năng sử dụng và sự tiện lợi khi chụp trong thời gian dài, bạn có thể thêm hoặc tháo bớt các phụ kiện trên máy. Thiết bị này cũng tương thích với các phụ kiện đạt chuẩn của các hãng khác, vì thế có thể được sử dụng dễ dàng cho studio, Steadicam, jib hay bất kì cấu hình nào có thể.

Tương thích cao với quy trình sản xuất phim

Tương thích liền mạch với NLEs chỉ là khởi đầu của quá trình sau xử lí hiệu quả. Chất lượng hình ảnh rõ nét, tỉ lệ S/N thấp; tính năng Canon Log Gamma cho dải động và định dạng file mở rộng khi sử dụng nhiều hiệu ứng và chỉnh sửa màu sắc. Đủ sắc nét để hiển thị trên màn hình lớn, và thuận tiện cho việc xem và chỉnh sửa trên thiết bị.

 

/

Bộcảm biến ảnh   
Điểm ảnh hiệu quả 3840 x 2160 pixels
Xấp xỉ 8,29 megapixels
Tổng số điểm ảnh 4206 x 2340 pixels
Xấp xỉ 9,84 megapixels
Loại bộ cảm biến CMOS (công nghệ 1 chip), tương đương loại Super 35mm
Kích thước bộ cảm biến 24,6 x 13,8mm
Kích thước màn hình hiệu quả: Công nghệ 6,4 x 6,4µm
Hệ thống quét Progressive
Số bộ cảm biến 1
Bộ lọc Bộ lọc màu sơ cấp RGB (Bayer array)
Bộ xử lí ảnh DIGIC DV III
Hệ thống ống kính   
Hệ thống ống kính thay thế Lựa chọn thân máy với ngàm gắn ống kính PL hoặc EF để tương thích với một loạt hệ thống ống kính
Bộ lọc ND Hệ thống lọc ND cơ học với tùy chọn rõ nét, 2 bước, 4 bước và 6 bước
Vòng Iris Với vòng xoay chế độ Iris đặt trên thân máy , người sử dung có thể điều chỉnh ống kính EF của dòng máy EOS bằng vòng xoay điện tử này
Phơi sáng và đo sáng   
Các chế độ phơi sáng Bằng tay
Điều chỉnh hạt sần ảnh bằng tay Cài đặt thông thường -6dB đến 30dB
Dải ISO 320 đến 20000
Các chế độ màn trập TẮT; tốc độ, chụp góc, màn trập chậm, Clear Scan
Phạm vi tốc độ màn trập 59,94i / 59,94p: 1/60 đến 1/2000 trong 1/4 hoặc 1/3 bước; 
SLS: 1/4, 1/8, 1/15, 1/30; 
CS: 59,94Hz – 250,70Hz
29,97p: 1/30 đến 1/2000 trong 1/4 hoặc 1/3 bước; 
SLS: 1/4, 1/8, 1/15; 
CS: 29,97Hz – 250,70Hz
23,98p / 24p: 1/24 đến 1/2000 trong 1/4 hoặc 1/3 bước;
SLS: 1/3, 1/6, 1/12, 1/25;
CS: 50,00Hz – 250,70Hz
50i / 50p: 1/50 đến 1/2000 trong 1/4 hoặc 1/3 bước; 
SLS: 1/3, 1/6, 1/12, 1/25; 
CS: 50,00Hz – 250,70Hz
25p: 1/25 đến 1/2000 trong 1/4 hoặc 1/3 bước; 
SLS: 1/3, 1/6, 1/12; 
CS: 25,00Hz – 250,70Hz
Cài đặt góc màn trập 59,94i / 59,94p: 360, 240, 216, 180, 120, 90, 60, 45, 30, 22.50, 15, 11.25
29,97p: 360, 240, 216, 180, 120, 108, 90, 60, 45, 30, 22.50, 15, 11.25
23,98p / 24p: 360, 345.6, 288, 240, 180, 172.8, 144, 120, 90, 86.40, 72, 60, 45, 30, 22.50, 15, 11.25
50i / 50p: 360, 300, 240, 180, 150, 120, 90, 60, 45, 30, 22.50, 15, 11.25
25p: 360, 300, 240, 180, 150, 120, 90, 75, 60, 45, 30, 22.50, 15, 11.25
Lấy nét   
Hệ thống lấy nét Bằng tay
Hệ thống lấy nét tự động Không có sẵn
Ghi hình / Codec   
Hệ thống tín hiệu NTSC và PAL
Nén 8-bit MPEG-2 Long GOP
Không gian màu 4:2:2 ghi hình 50Mbps
Tỉ lệ bit tối đa 50Mbps (CBR)
Canon Log Gamma
Tùy chọn ghi hình
Chế độ Độ phân giải Tần số khuôn hình
50Mbps (CBR) 
4:2:2 422P @ HL
1920 x 1080 59,94i / 29,97p / 23,98p 
50i / 25p True 24 (24.00)
1280 x 720 59,94p / 29,97p / 23,98p
50p / 25p True 24 (24.00)
35Mbps (VBR) 
4:2:0 MP @ HL
1920 x 1080 59,94i / 29,97p / 23,98p
50i / 25p
1280 x 720 59,94p / 29,97p / 23,98p
50p / 25p
25Mbps (CBR) 
4:2:0 MP @ H14
1440 x 1080 59,94i / 29,97p / 23,98p
50i / 25p
Thời gian ghi hình
Dung lượng thẻ Tỉ lệ bit
Thẻ CF 50Mbps 35Mbps 25Mbps
2GB 5 phút 5 phút 10 phút
4GB 10 phút 10 phút 10 phút
8GB 20 phút 25 phút 40 phút
16GB 40 phút 55 phút 80 phút
32GB 80 phút 110 phút 155 phút
64GB 160 phút 225 phút 310 phút
Phương tiện ghi hình Thẻ CF (chỉ Loại 1); 2 khe cắm thẻ (file phim); hỗ trợ UDMA 
Thẻ SD (ảnh tĩnh, dữ liệu ảnh tùy chọn *, clip metadata và cài đặt menu)
Hỗ trợ thẻ SD / SDHC / SDXC; không hỗ trợ thẻ MMC 

* Các cài đặt và dữ liệu ảnh tùy chọn không tương thích với dữ liệu từ các model máy Canon khác
Định dạng file MXF (OP-1a)
Số clip tối đa 999 (trên mỗi thẻ)
Tiếng   
Định dạng ghi tiếng Linear PCM; 2-Channel; 16-bit; 48kHz
Microphone tích hợp không
Ngõ vào tiếng bên ngoài 2 ngõ vào XLR (các cài đặt mức âm tự động và bằng tay)
Lựa chọn kênh ghi tiếng 2 kênh ghi tiếng
XLR Mic Trimming Có sẵn; -12dB, -6dB, 0dB or +12dB
Phạm vi điều chỉnh mức ghi tiếng Từ vô cực +18dB
Nguồn dự phòng Có sẵn; +48V
Điều chỉnh Headphone 16 cài đặt, mức âm có thể đặt ở mức câm khi cài đặt âm ở mức thấp nhất
Tông 1KHz Có sẵn; -12, -18 hoặc -20dB
Đặc tính và Vận hành   
Xem lại Hiển thị dạng index: Hiện thị mục lục, Bình thường, Dấu OK “ Mục, Dấu Kiểm tra” Mục, Dấu ghi hình mục, Mục mở rộng, Mục Hình
Xem lại clip Tìm theo chiều tiến dần (x5, x15, x60), Tìm theo chiều ngược lại (x5, x15, x60), Tìm nâng cao theo khuôn hình tiến dần, Tìm nâng cao theo khuôn hình ngược lại, xem lại các hình đã ghi, xem clip mong muốn (clip trước hoặc sau), xem bỏ qua
Chức năng xem lại Inter-media copy (xem một clip, xem tất cả clip, xem clip cuối cùng); xóa clip (một clip, tất cả các clip, clip cuối cùng)
Xem lại ảnh tĩnh Xem ảnh Index, xem lại một ảnh, xóa ảnh, bảo vệ chống xóa
Ghi hình chuyển động nhanh và chậm
Chế độ Tần số dữ liệu xem lại Tỉ lệ dữ liệu ghi hình
50Mbps 
1920 x 1080
29,97p / 23,98p / 24,00p 1 - 30
50i / 25p 1 - 25
50Mbps 
1280 x 720
59.94p / 29.97p / 23.98p / 24.00p 1 - 60
50p / 25p 1 - 50
35Mbps
1920 x 1080
29,97p / 23,98p / 24,00p 1 - 30
50i / 25p 1 - 25
35Mbps 
1280 x 720
59,94p / 29,97p / 23,98p / 24,00p 1 - 60
50p / 25p 1 - 50
25Mbps 
1440 x 1080
29,97p / 23,98p 1 - 30
Chức năng ghi hình đặc biệt Ghi hình chuyển tiếp *; Ghi hình đồng thời lên hai thẻ **; Sao ảnh giữa các thiết bị lưu ảnh 

* Không thể thực hiện khi ghi hình 50Mbps chế độ quay slow motion
** Không thể thực hiện kết hợp giữa ghi hình fast và slow motion
Chụp ảnh Có sẵn, ảnh chụp lên thẻ SD (1920 x 1080)
Màn hình dạng sóng Có sẵn
Vectorscope Có sẵn
Hỗ trợ phơi sáng/ lấy nét Peaking (2 loại), Zebra Pattern*, phóng to, hỗ trợ lấy nét cạnh màn hình, chế độ đen trắng

* có thể hiển thị thông qua giắc cắm SDI hoặc HDMI (chỉ dành cho phim HD)
Ghi hình ngắt quãng Có sẵn, có thể cài đặt ngắt quãng theo 25 mức từ 1 giấy đến 10 phút 
(1s / 2s / 3s / 4s / 5s / 6s / 7s / 8s / 9s / 10s / 15s / 20s / 30s / 40s / 50s / 1m / 2m / 3m / 4m / 5m / 6m / 7m / 8m / 9m / 10m)
NTSC 59,94i / 29,97p / 23,98p / 24,00p: Có thể lựa chọn 1, 3, 6, 9 khuôn hình
NTSC 59,94p: Có thể lựa chọn 2, 6, 12 khuôn hình
PAL 50i / 25p / 50p: Có thể lựa chọn 2, 6, 12 khuôn hình
Frame Record NTSC 59,94i / 23,98p / 24,00p: Có thể lựa chọn 1, 3, 6, 9 khuôn hình
NTSC 59,94p: Có thể lựa chọn 2, 6, 12 khuôn hình
PAL 50i / 25p / 50p: Có thể lựa chọn 2, 6, 12 khuôn hình
Ghi trước Có, ghi trước 3 giây vào bộ nhớ đệm (cả tiếng và hình)
Quét ngược Khi sử dụng thiết bị chuyển đổi trường ảnh sâu hoặc thiết bị điều hợp ống kính khác, máy sẽ tự động xoay hoặc đảo ngược ảnh, vì thế ảnh sẽ được ghi một cách chính xác
Mã thời gian Drop Frame*(DF) và Non-Drop Frame (NDF)

* Drop Frame chỉ hoạt động cùng các model máy NTSC và không có sẵn khi ghi hình ở chế độ 24P
Các chế độ mã thời gian Regen, Record Run, Free Run và External Source 
Có sẵn chế độ Drop Frame và Non Drop Frame
Cân bằng trắng Có sẵn; 2.000K đến 15.000K, tăng giảm 100K
Cài đặt trước các chế độ cân bằng trắng Ánh sáng ban ngày (5.400K); Ánh sáng đèn tròn (3.200K); có thể dịch chuyển cân bằng trắng Kelvin trong phạm vi cài đặt trước (-9 đến +9)
Cài đặt kiểu ảnh tùy chọn 23 cài đặt kiểu ảnh tùy chọn 
Có sẵn 9 kiểu ảnh tùy chọn trên máy và có thể lưu tới 20 kiểu ảnh vào thẻ SD

Có thể chọn kiểu ảnh tùy chọn CP7, CP8 và CP9 với các cài đặt trước sau đây
C7: Video.C - dùng cho các hình ghi lại để xem lại trên màn hình TV. Cài đặt này sẽ giảm thiểu độ nhiễu ở những vùng ảnh tối và tăng độ tương phản bằng cách giữ nguyên màu đen 
C8: Cine.V – phù hợp với những hình ảnh ghi với tông phim 
C9: Cine.F – sử dụng khi hình ảnh được chuyển sang thành phim
Chức năng tùy chọn Có sẵn, tổng cộng 9 chức năng
Hiển thị tùy chọn Có. Có thể điều chỉnh màn hình hiển thị thông tin EVF và màn hình LCD 
Có thể bật hoặc tắt tổng cộng 27 tùy chọn hiển thị
Phím tác vụ 15; có thể phân chia chức năng như mong muốn (có sẵn 30 chức năng)
Thanh màu Có thể lựa chọn thanh màu tương thích chuẩn SMPTE, EBU hoặc ARIB
Dải động Có thể lên tới 800% với Canon Log Gamma và ISO 850 (+2.5dB) hoặc cao hơn

* ISO 850 hoặc cao hơn – độ nhiễu 2,5dB ghoặc lớn hơn
EVF   
Loại màn hình Màn hình màu cỡ 0,52-inch (1.555.000 điểm ảnh)
Tỉ lệ khuôn hình 16:9
Điều chỉnh góc ngắm Có sẵn. Có thể điều chỉnh góc ngắm lên và xuống 60°
Phạm vi điều chỉnh độ tụ +2,0 đến -5,5
Trường ngắm 100%
Điều chỉnh EVF Độ sáng, độ tương phản, màu sắc và ánh sáng nền (độ sáng thường hoặc sáng)
Màn hình   
Loại màn hình Màn hình màu LCD khổ rộng cỡ 4 inch có thể xoay trên đế điều chỉnh có thể tháo rời (1.230.000 điểm ảnh)
Tỉ lệ khuôn hình 16:9
Trường ngắm 100%
Điều chỉnh màn hình Độ sáng, độ tương phản, màu sắc và ánh sáng nền (độ sáng thường hoặc sáng)
Ngõ vào/ Ngõ ra   
HD / SD SDI Có (lồng tiếng)
HD: 4:2:2 (YCbCr) 
1920 x 1080: 60i / 50i, 
1280 x 720: 60p / 50p;
SD: 4:2:2 (YCbCr) 
640 x 480: 60i / 50i 
Thiết bị nối BNC, chỉ dành cho ngõ ra
NTSC 480i / PAL 576i: Tương thích với SMTPE 259M
Lồng tiếng: Tương thích với SMTPE 272M
Chuẩn mã thời gian: (VITC / LTC) SMTPE 12M
Ngõ vào/ngõ ra mã thời gian Có; Thiết bị kết nối BNC (ngõ vào và ngõ ra)
Genlock Có; Thiết bị kết nối BNC
Phạm vi điều chỉnh -1023 đến +1023
Ngõ ra Sync Có; Thiết bị kết nối BNC
Tín hiệu HD tri-level (HD Sync)
Tín hiệu HD-Y (HD-Y)
Tín hiệu Black Burst 
Composite
HDMI Có (loại A)
Ngõ cắm đầu vào tiếng 2 ngõ- 3 pin XLR 
(Mức Mic Level, Mức Mic với nguồn dự phòng và mức line)
Ngõ cắm Microphone 3,5mm
Giắc cắm tai nghe Có sẵn; giắc cắm mini stereo 3,5 mm
Ngõ cắm điều khiển Có sẵn (hoàn toàn tương thích với LANC)
Nguồn điện   
Đầu nguồn Ngõ vào DC trên máy
Pin Seri BP-9
Thiết bị điều hợp nguồn CA-940
Phụ kiện   
Thiết bị điều hợp ba chân Canon TA-100
Đế điều hợp ba chân Canon TB-1
Thiết bị điều hợp Wi-Fi Canon WFT-E6A
Các thông tin khác   
Kích thước
(W x H x D)
Thân máy+ Tay cầm
Xấp xỉ 5,2 x 7,0 x 7,0in. (133 x 179 x 177mm) 

Thân máy + Rãnh pin
Xấp xỉ 6,9 x 7,0 x 7,0inch (174 x 179 x 177mm) 

Thân máy + Màn hình 
Xấp xỉ 7,3 x 9,8 x 7,4inch (185 x 249 x 187mm) 

Thân máy + Tay cầm + Màn hình 
Xấp xỉ 7,3 x 11,2 x 11,9inch (185 x 284 x 301mm)
Trọng lượng thân máy chính Thân máy: Xấp xỉ 3,6lb. (1630g)
Báng: Xấp xỉ 8,1oz. (230g)
Tay cầm: Xấp xỉ 6,3oz. (180g)
Tổng trọng lượng khi có phụ kiện Xấp xỉ 6,0lb. (2720g)* 
Xấp xỉ 6,4lb. (2900g)** 

* Trọng lượng bao gồm báng pin, màn hình, BP-955, 2thẻ CF 
** Trọng lượng bao gồm báng pin, màn hình, tay cầm, BP-955, 2thẻ CF
Nhiệt độ và độ ẩm Yêu cầu về máy: 0°C đến 40°C, 
85% (độ ẩm tương đối)
Yêu cầu khi vận hành: -5°C đến 45°C,
60% (độ ẩm tương đối)
Hỗ trợ ngôn ngữ Tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Trung, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng ý, tiếng Ba Lan, tiếng Nga
Ngày giờ Lịch tự động từ ngày 1/1/2010 đến 31/12/2031. Có thể lựa chọn định dạng ngày kiểu Mỹ, Nhật và châu Âu
Đồng hồ thế giới Hỗ trợ World Clock support – cài đặt thời gian UTC Phạm vi cài đặt +14:00 đến -12:00

 

Có thể bạn thích:

Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi - (028) 38213777
hoặc

  Hỗ trợ trực tuyến
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Telegram
Chúc mừng năm mới Chúc mừng năm mới