-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Được thiết kế dành cho các nhà quay phim và nhiếp ảnh gia hành động, Fujifilm X-T3 + 18-55mm là chiếc máy ảnh mirrorless đa năng vượt trội với hiệu suất thực thi tốc độ cao, khả năng chụp ảnh xuất sắc và tính linh hoạt đa phương tiện. Sở hữu cảm biến và bộ xử lý hình ảnh được phát triển hoàn toàn mới, cả ảnh và video 4K với độ phân giải cao đều có thể ghi lại trong khi hệ thống lấy nét tự động mang lại hiệu suất lấy nét nhanh chóng và chính xác. Cảm biến CMOS X-Trans 4 APS-C 26.1 triệu điểm ảnh kết hợp với thiết kế back-illuminated cho chất lượng hình ảnh tuyệt vời hơn trên toàn dải nhạy sáng, bên cạnh hệ thống lấy nét tự động theo pha 2.16 triệu điểm mở rộng cho hiệu suất lấy nét tự động và tracking chủ thể ổn định, tức thời.
Bổ trợ cho khả năng ảnh và lấy nét là bộ xử lý X-Processor 4 sử dụng đến bốn CPU đẩy nhanh tốc độ xử lý cũng như chụp liên tiếp lên đến 11 ảnh/giây với màn trập cơ học, 30 ảnh/giây ở tỉ lệ crop 1.25x và màn trập điện tử, cùng với khả năng quay video 4K60p 10-bit ngay trong máy.
Tương tự các máy ảnh X-T trước, X-T3 giữ nguyên hình thức mãn nhãn và bộ điều khiển trực quan nổi bật, thêm vào đó là kính ngắm điện tử OLED thiết kế mới với 3.69 triệu điểm ảnh và độ phóng đại cao 0.75x. Kính ngắm này sở hữu tốc độ refresh cao đến 100 ảnh/giây giúp ngắm ổn định và tránh blackout khi chụp ở tốc độ cao nhất 30 ảnh/giây. Đồng thời, chế độ chụp Sports Finder độc đáo giúp làm nổi bật vùng crop 16.6 triệu điểm ảnh, cho phép người dùng xem được phần ngoài khung crop để thuận tiện xác định các chủ thể đang di chuyển.
Về phía sau, một màn hình LCD 3.0 inch 1.04 triệu điểm ảnh được trang bị để hỗ trợ chụp Live View và xem lại ảnh thoải mái hơn. Ngoài ra, X-T3 còn tích hợp kết nối Bluetooth để chia sẻ không dây và điều khiển từ xa, và thân máy làm từ chất liệu hợp kim magie được thiết kế kháng thời tiết hoàn toàn để làm việc trong nhiều điều kiện thời tiết khác nhau.
Fujifilm X-T3 có hai phiên bản màu sắc là đen và bạc.
X-T3 sở hữu cảm biến phát triển mới CMOS X-Trans 4 định dạng APS-C 26.1 triệu điểm ảnh, có thiết kế back-illuminated (BSI) cho khả năng diễn dịch âm màu mượt mà, cải thiện hiệu suất chụp thiếu sáng và thiết lập nhạy sáng thấp đến mức ISO 160. Vì là cảm biến X-Trans nên vẫn trang bị mạng lưới điểm ảnh ngẫu nhiên hóa cho chất lượng ảnh và độ sắc nét cao nhờ vào việc lược bỏ bộ lọc low-pass quang học. Đi ngược lại với kiểu điểm ảnh thông thường, thiết kế X-Trans tái tạo gần như hoàn hảo độ tự nhiên của nước phim để sản xuất được màu sắc và các bước chuyển tông màu đa sắc thái, trong khi đồng thời giảm hiện tượng moiré và loạn màu.
Thiết kế của cảm biến cũng bao gồm hệ thống lấy nét tự động nhận diện theo pha mở rộng đến 2,160,000 điểm ảnh ấn tượng, bao phủ gần như toàn bộ vùng cảm biến. Hệ thống lấy nét tự động này cho hiệu suất lấy nét nhanh hơn và chính xác hơn bên cạnh khả năng chụp thiếu sáng thấp đến mức EV -3. Bổ sung vào khả năng ảnh và lấy nét là bộ xử lý X-Processor 4 cải tiến mang lại tốc độ phản hồi lấy nét nhanh hơn để tracking chủ thể, cũng như hỗ trợ lấy nét tự động theo khuôn mặt và theo mắt khi làm việc ở chế độ AF-C và khi quay phim.
X-Processor 4 được trang bị bốn nhân CPU giúp xử lý ảnh nhanh hơn và hữu ích cho hiệu suất thực thi tổng thể với tốc độ lấy nét tự động chỉ 0.06 giây. Thời gian ngắt quãng giữa các lần chụp là 0.17 giây, độ trễ màn trập 0.005 giây và thời gian khởi động là 0.3 giây. Có thể chụp liên tiếp nhanh đến 11 ảnh/giây với màn trập cơ học và 30 ảnh/giây với màn trập điện tử và tỉ lệ crop 1.25x, quay phim 4K60 UHD ngay trong máy ảnh với hỗ trợ xuất 10-bit.Thay vì chỉ là một chiếc máy chụp ảnh thông thường, X-T3 có khả năng quay phim ấn tượng gồm quay phim 4K60p UHD ngay trong máy ảnh với mẫu màu 4:2:0 10-bit, cũng như 4K60p 4:2:2 10-bit qua cổng xuất HDMI, đều với tốc độ lên đến 400 Mb/s, có thể quay trong hay ngoài đều được. Quay phim DCI 4K30 và Full HD 1080p120 cũng được hỗ trợ, video có thể lưu lại ở định dạng nén MPEG-4 AVC/H.264 hoặc HEVC/H.265 và 4K. Tốc độ của X-Processor 4 bốn nhân CPU kết hợp tốc độ đọc nhanh 17ms khi quay phim 4K60 giúp làm giảm méo cuộn màn trập khi quay các chủ thể di chuyển.
Bên cạnh hỗ trợ độ sâu màu 10-bit, X-T3 còn có thiết lập gamma F-Log, hỗ trợ chỉnh ảnh phẳng tận dụng phần mềm phân loại màu trong lúc chỉnh ảnh hậu kỳ. Tính năng này giúp tăng tối đa dải tần nhạy sáng tiềm năng tại các cảnh khó và giúp điều chỉnh ảnh như tăng sáng hoặc giảm tối tông màu, màu sắc và độ sắc nét. Khi làm việc với F-Log, thuật toán giảm nhiễu cải tiến cũng được áp dụng bên cạnh tính năng giảm nhiễu inter-frame 4K và độ nhạy tối thiểu hạ xuống ISO 640 để phù hợp làm việc với các loại cảnh có phạm vi rộng.
Máy ảnh cũng được trang bị giắc microphone 3.5mm và headphone 3.5mm hữu ích tận dụng nhiều giải pháp thu âm hơn.
Chụp liên tiếp 30 fps tốc độ cao, không blackout ở chế độ AF/AE-tracking, với mức crop 1.25x (16.6M) sử dụng màn trập điện tử, đồng thời duy trì Live View 60 fps để theo dấu chủ thể.
Kính ngắm điện tử OLED 3.69 triệu điểm ảnh thuộc tầm mắt rõ và sáng cho độ phóng đại cao 0.75x, tốc độ refresh nhanh xấp xỉ 100 ảnh/giây, góc nhìn rộng và chỉnh diopter khóa được.
Màn hình cảm ứng LCD 3.0 inch 1.04 triệu điểm ảnh giúp chụp Live View, xem lại, chỉnh thiết lập và định vị bảng chọn trực quan hơn. Màn hình lật được ba hướng là lên, xuống và sang phải, thích hợp làm việc từ góc cao đến góc thấp bất kể là chụp với định hướng dọc hay ngang.
Một số đặc điểm khác:
-Khe thẻ nhớ SD kép giúp lưu trữ ảnh linh động và lý tưởng. Cả hai khe cắm đều tương thích UHS-II tiêu chuẩn cho tốc độ truyền tải nhanh chóng.
- Phía trên máy bố trí hệ thống đĩa và nút điều khiển để kiểm soát thiết lập phơi sáng nhanh và trực tiếp, gồm một đĩa chỉnh tốc độ màn trập cho phép chỉnh tốc độ màn trập trực tiếp. Đĩa ISO sát nhập với đĩa chỉnh tốc độ màn trập, giúp củng cố thiết lập nhạy sáng màn không phải bật máy ảnh lên, và một đĩa bù phơi sáng cho phép chọn +/- 3 EV trong 1/3 step trong khi bố trí đĩa Command mở rộng phạm vi đến +/- 5 EV cho điều khiển thuận tiện hơn.
- Các đĩa điều khiển phía trước và phía sau tích hợp chức năng đẩy giúp sử dụng và chọn thiết lập dễ dàng hơn, với sáu nút chức năng khác nhau có thể cài đặt để điều khiển phạm vi thiết lập.
- Bẩy lấy nét Focus Lever chuyên biệt giúp kiểm soát lấy nét nhanh hơn, trực quan hơn khi chọn điểm lấy nét nhất định trong lúc chụp.
- Kết nối Bluetooth 4.2 tiết kiệm năng lượng tích hợp cho phép chia sẻ ảnh không dây đến các thiết bị di động hoặc sử dụng thiết bị đó như điều khiển từ xa với máy ảnh.
Imaging | |
---|---|
Lens Mount | Fujifilm X Mount |
Camera Format | APS-C (1.5x Crop Factor) |
Pixels | 26.1 Megapixel |
Max Resolution | 6240 x 4160 |
Aspect Ratio | 1:1, 3:2, 16:9 |
Sensor Type / Size | CMOS, 23.5 x 15.6 mm |
File Formats | Still Images: JPEG, RAW Movies: MOV Audio: Linear PCM |
Bit Depth | 14-Bit |
Dust Reduction System | Yes |
Memory Card Type | SD SDHC SDXC |
AV Recording | |
---|---|
Video Recording | Yes, NTSC/PAL |
Video Format | 4096 x 2160p at 23.98/24/25/29.97/50/59.94 fps400, 200, 100 Mb/s 3840 x 2160p at 23.98/24/25/29.97/50/59.94 fps400, 200, 100 Mb/s 2048 x 1080p at 23.98/24/25/29.97/50/59.94 fps200, 100, 50 Mb/s 1920 x 1080p at 23.98/24/25/29.97/50/59.94/100/120 fps200, 100, 50 Mb/s |
Aspect Ratio | 16:9 |
Video Clip Length | Up to 29 Min 59 Sec |
Audio Recording | Built-In Mic: With Video (Stereo) Optional External Mic: With Video (Stereo) |
Focus Control | |
---|---|
Focus Type | Auto & Manual Focus |
Focus Mode | Continuous-Servo AF (C), Manual Focus (M), Single-servo AF (S) |
Autofocus Points | Phase Detection: 2160000 |
Viewfinder/Display | |
---|---|
Viewfinder Type | Electronic |
Viewfinder Size | 0.5" |
Viewfinder Pixel Count | 3,690,000 |
Viewfinder Eye Point | 23.00 mm |
Viewfinder Coverage | 100% |
Viewfinder Magnification | Approx. 0.75x |
Diopter Adjustment | -4 to +2 m |
Display Screen | 3" Rear Touchscreen Tilting LCD (1,040,000) |
Screen Coverage | 100% |
Exposure Control | |
---|---|
ISO Sensitivity | Auto, 160-12800 (Extended Mode: 80-51200) |
Shutter | Type: Mechanical Speed: 900 - 1/8000 Second Type: Electronic Speed: 900 - 1/32000 Second Type: Electronic & Mechanical Speed: 60 - 0 Minute in Bulb Mode |
Remote Control | RR-100 (Optional) |
Metering Method | Average Metering, Center-Weighted Average Metering, Multi-Zone Metering, Spot Metering |
Exposure Modes | Modes: Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority Compensation: -5 EV to +5 EV (in 1/3 EV Steps) |
White Balance Modes | Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Fine, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Buffer/Continuous Shooting | Up to 11 fps at 26.1 MP for up to 145 Frames in JPEG Format Up to 11 fps at 26.1 MP for up to 42 Frames in Raw Format Up to 8 fps at 26.1 MP for up to 200 Frames in JPEG Format Up to 8 fps at 26.1 MP for up to 49 Frames in Raw Format Up to 5.7 fps at 26.1 MP for Unlimited 60 Frames in JPEG Format Up to 5.7 fps at 26.1 MP for up to 62 Frames in Raw Format Up to 30 fps at 16.6 MP for up to 60 Frames in JPEG Format Up to 30 fps at 16.6 MP for up to 35 Frames in Raw Format Up to 20 fps at 16.6 MP for up to 114 Frames in JPEG Format Up to 20 fps at 16.6 MP for up to 37 Frames in Raw Format Up to 10 fps at 16.6 MP for up to 500 Frames in JPEG Format Up to 10 fps at 16.6 MP for up to 48 Frames in Raw Format |
Flash | |
---|---|
Flash Modes | Auto Commander First-Curtain Sync Hi-Speed Sync Manual Off Second-Curtain Sync Slow Sync TTL Auto |
Built-in Flash | No |
Max Sync Speed | 1 / 250 Second |
Dedicated Flash System | TTL |
External Flash Connection | Hot Shoe, PC Terminal |
Performance | |
---|---|
Start-up Time | 0.3 seconds |
Shutter Lag | 0.045 seconds |
Self Timer | 10 Seconds, 2 Seconds |
Interval Recording | Yes |
Connectivity | 1/8" Headphone, 1/8" Microphone, 2.5mm Sub-mini (2-Ring), HDMI D (Micro), USB 3.0, USB Type-C, X-Sync Socket |
Wi-Fi Capable | Yes |
Power | |
---|---|
Battery | 1 x NP-W126S Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack |
AC Power Adapter | AC-9V (Optional) |
Operating/Storage Temperature | Operating 14 to 104°F (-10 to 40°C) Humidity: 10 - 80% |
Physical | |
---|---|
Dimensions (W x H x D) | 5.2 x 3.7 x 2.3" / 132.5 x 92.8 x 58.8 mm |
Weight | 1.19 lb / 539 g with battery and memory card |
Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi -
(028) 38213777
hoặc
Giao hàng toàn quốc
Bảo mật thanh toán
Đổi trả trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí