-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Chiếc máy ảnh không gương lật Fujifilm X-T20 thuộc dòng X Series của Fujifilm và là phiên bản với thiết kế kiểu dáng đẹp cho khả năng chụp hình ấn tượng. Đây là phiên bản được kế thừa rất nhiều tính năng từ chiếc flagship X-T2, tích hợp cảm biến APS-C có độ phân giải 14MP X-Trans CMOS III, bộ xử lý hình ảnh X-Processor Pro cùng hệ thống lấy nét tự động tiên tiến giúp ghi lại hình ảnh có độ sắc nét nổi bật và ấn tượng. Sự kết hợp hoàn hảo giữa cảm biến và bộ xử lý hình ảnh cho phép mở rộng độ nhạy sáng lên đến ISO 51200, tốc độ chụp ảnh liên tiếp lên đến 14fps.
Máy ảnh Fujifilm X-T20 còn có khả năng quay video UHD 4 K 30fps với thời lượng lên đến 10 phút mỗi clip. Đặc biệt khi chụp đối tượng chuyển động, hiệu suất tự động lấy nét liên tục cho độ chính xác cao cùng với chế độ Advanced SR Auto cho khả năng chụp tự động với khả năng nhận dạng đối tượng thông minh.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Cảm biến APS-C 24.3MP X-Trans CMOS III
Bằng cách sử dụng công nghệ tối tân nhất để chế tạo ra cảm biến APS-C X-Trans CMOS III cho chất lượng hình ảnh chất lượng và sắc nét nhất. Chế độ tùy chỉnh chức năng lấy nét AF-C với 5 preset AF-C có sẵn giúp tăng cường khả năng bắt nét ở chế độ lấy nét liên tục AF-C tương tự như trên X-T2.
Bộ xử lý hình ảnh X-Processor Pro
Ngoài việc hoạt động hiệu quả trong điều kiện ánh sáng thấp với độ nhạy sáng mở rộng đến ISO 51200. Bộ xử lý hình ảnh X-Processor Pro cho hiệu suất cực kỳ nhanh chóng trong máy ảnh, bao gồm thời gian khởi động 0.4 giây, thời gian lag màn trập 0.25 giây. Tốc độ chụp liên tục 14fps với màn trập điện tử hoặc 8fps với màn trập cơ.
Quay video UHD 4K và Full HD
Máy ảnh X-T20 hỗ trợ cả quay video UHD 4K/30p và quay video Full HD 1080/60p. Nhờ vào cảm biến mới với công nghệ xử lý tín hiệu mạnh hơn giúp X-T20 có thể kiểm soát tốt hơn hiện tượng nhiễu kỹ thuật số _ noise trên ảnh, do đó với mức ISO 12800 được mặc định chọn như là một lựa chọn ISO thường xuyên mà không cần quan tâm đến chất lượng hình ảnh sẽ bị ảnh hưởng nhiều. Tại chế độ ultra-high ISO settings, máy xử lý ra ảnh với độ nhiễu rất thấp, với thuật toán xử lý với màu đen sâu và tone mịn màng, mang lại những hình ảnh đẹp ngay cả trong những điều kiện ánh sáng kém.
Thiết kế Body
Tích hợp màn hình cảm ứng LCD 3inch 1.04m-Dot cho khả năng hoạt động trực quan, lựa chọn điểm lấy nét, điều hướng menu dễ dàng. Hơn nữa thiết kế nghiêng cho phép làm việc từ góc độ cao đến góc độ thấp.
Độ phân giải kính ngắm điện tử 2.36m-Dot cho hình ảnh sáng và rõ ràng, giám sát trơn tru trong một loạt các điều kiện ánh sáng.
Tích hợp wifi cho phép chia sẻ hình ảnh, video với các thiết bị di động hoặc dùng để điều khiển từ xa
Thiết kế flash pop-up cho chiếu sáng bổ sung và một hot shoe để làm việc với đèn flash bên ngoài.
Hệ thống lấy nét tự động 91 điểm
Về khả năng lấy nét AF được kế thừa từ chiếc máy ảnh Fujifilm X-T2, hiệu suất AF được cải thiện nhiều đối với các đối tượng di chuyển. X-T20 được mở rộng với số lượng điểm lấy nét nhiều hơn, nâng cấp lên 91 điểm lấy nét nhận diện theo pha so với 49 điểm trên X-T10, tổng cộng có 325 điểm lấy nét trên toàn hệ thống, với độ phủ 40% ở vị trí trung tâm (khu vực lấy nét trung tâm bao gồm 49 điểm lấy nét) giúp máy có thể tạo một vùng lấy nét nhanh, chính xác theo pha ứng dụng trong nhiều hoàn cảnh quay và chụp khác nhau.
Bằng cách thiết kế các thuật toán lấy nét AF từ dưới lên, máy ảnh Fujifilm X-T20 có thể tự động lấy nét chính xác hơn đối với các trường hợp ánh sáng chiếu thẳng, các đối tượng có độ tương phản thấp và các đối tượng với nhiều chi tiết như lông chim và lông động vật. Trong quá trình quay video, điểm lấy nét AF khi tracking theo một đối tượng được chuyển rất êm, làm cho đoạn video trông tự nhiên hơn nhiều.
Imaging | |
---|---|
Lens Mount | Fujifilm X Mount |
Camera Format | APS-C (1.5x Crop Factor) |
Pixels | 24.3 Megapixel |
Max Resolution | 6000 x 4000 |
Aspect Ratio | 3:2 |
Sensor Type / Size | CMOS, 23.6 x 15.6 mm |
File Formats | Still Images: JPEG, RAW Movies: MOV, MPEG-4 AVC/H.264 Audio: Linear PCM (Stereo) |
Bit Depth | 14-bit |
Dust Reduction System | Yes |
Memory Card Type | SD SDHC SDXC |
AV Recording | |
---|---|
Video Recording | Yes, NTSC/PAL |
Video Format | 3840 x 2160p at 23.98, 24, 25, 29.97 fps (100 Mbps MOV via H.264) 1920 x 1080p at 23.98, 24, 25, 29.97, 50, 59.94 fps (36 Mbps MOV via H.264) 1280 x 720p at 23.98, 24, 25, 29.97, 50, 59.94 fps (18 Mbps MOV via H.264) |
Aspect Ratio | 16:9 |
Video Clip Length | Up to 4 GB or 30 Min |
Audio Recording | Built-in Mic: With Video, Stereo |
Focus Control | |
---|---|
Focus Type | Auto & Manual |
Focus Mode | Continuous-servo AF (C), Manual Focus (M), Single-servo AF (S) |
Autofocus Points | Hybrid: 91 |
Viewfinder/Display | |
---|---|
Viewfinder Type | Electronic |
Viewfinder Size | 0.39" |
Viewfinder Pixel Count | 2,360,000 |
Viewfinder Eye Point | 17.5 mm |
Viewfinder Coverage | 100% |
Viewfinder Magnification | Approx. 0.62x |
Diopter Adjustment | -4 to +2 m |
Display Screen | 3" Rear Touchscreen Tilting LCD (1,040,000) |
Screen Coverage | 100% |
Exposure Control | |
---|---|
ISO Sensitivity | Auto, 200-12800 (Extended Mode: 100-51200) |
Shutter | Type: Mechanical Speed: 30 - 1/4000 second, Time Mode Type: Mechanical Speed: 4 - 1/4000 second in Program Mode Type: Mechanical Speed: 60 - 0 minute in Bulb Mode Type: Electronic Speed: 1 - 1/32000 second, Time Mode Type: Electronic Speed: 4 - 1/4000 second in Program Mode Type: Electronic Speed: 1 - 1 second in Bulb Mode Type: Electronic & Mechanical Speed: 30 - 1/32000 second, Time Mode Type: Electronic & Mechanical Speed: 4 - 1/32000 second in Program Mode Type: Electronic & Mechanical Speed: 60 - 0 minute in Bulb Mode |
Remote Control | RR-90 (Optional) |
Metering Method | Average metering, Center-weighted average metering, Multiple, Spot metering |
Exposure Modes | Modes: Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority Compensation: -5 EV to +5 EV (in 1/3 EV steps) |
White Balance Modes | Automatic Scene Recognition, Color Temperature, Custom, Daylight, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Continuous Shooting | Up to 14 fps at 24.3 MP for up to 42 frames in JPEG format Up to 14 fps at 24.3 MP for up to 23 frames in raw format Up to 11 fps at 24.3 MP for up to 56 frames in JPEG format Up to 11 fps at 24.3 MP for up to 24 frames in raw format Up to 8 fps at 24.3 MP for up to 62 frames in JPEG format Up to 8 fps at 24.3 MP for up to 25 frames in raw format Up to 5 fps at 24.3 MP for up to 68 frames in JPEG format Up to 5 fps at 24.3 MP for up to 28 frames in raw format Up to 4 fps at 24.3 MP for up to 73 frames in JPEG format Up to 4 fps at 24.3 MP for up to 29 frames in raw format Up to 3 fps at 24.3 MP for up to 81 frames in JPEG format Up to 3 fps at 24.3 MP for up to 32 frames in raw format |
Flash | |
---|---|
Flash Modes | 1st Curtain Sync Commander Manual Off Second-curtain Sync Slow Sync TTL Auto |
Built-in Flash | Yes |
Guide No. | 16.4' (5 m) ISO100 |
Max Sync Speed | 1 / 180 seconds |
External Flash Connection | Hot Shoe |
Performance | |
---|---|
Start-up Time | 0.4 seconds |
Shutter Lag | 0.05 seconds |
Self Timer | 10 seconds, 2 seconds |
Interval Recording | Yes |
Connectivity | 2.5mm Sub-mini (2-Ring), HDMI D (Micro), Micro-USB, USB 2.0 |
Wi-Fi Capable | Yes |
Power | |
---|---|
Battery | 1x NP-W126S Rechargeable Lithium-ion Battery Pack, 8.4 VDC, 1260 mAh |
Operating/Storage Temperature | Operating 32 to 104°F (0 to 40°C) Humidity: 10 - 80% |
Physical | |
---|---|
Dimensions (WxHxD) | 4.7 x 3.3 x 1.6" / 118.4 x 82.8 x 41.4 mm |
Weight | 13.51 oz / 383 g with battery and memory card |
Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi -
(028) 38213777
hoặc
Giao hàng toàn quốc
Bảo mật thanh toán
Đổi trả trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí