-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Nếu xét về yếu tố ngoại hình, điểm dễ nhận thấy nhất là thiết kế vuông vứt và mạnh mẽ mang hơi hướng hoài cổ. Cùng với đó là những chi tiết tinh xảo, bắt mắt người dùng. Phần tay cầm cũng được chế tác sao cho dễ cầm nắm nhất.
Bộ cảm biến của máy là bộ cảm biến CMOS độ phân giải 20.2 megapixels đi kèm bộ xử lý hình ảnh Digic 6. Với một máy ảnh compact, những thông số này cũng có thể cho ra những bức hình tuyệt mĩ nhất trong điều kiện bình thường. Đáng chú ý là máy có dải ISO trải dài từ 125 cho tới 12800 giúp cho việc chụp khi thiếu sáng tốt hơn.
Ngay trước máy là ống kính zoom quang học 4,2x với độ dài tiêu cự 24-120mm đi kèm khẩu độ f/1.8-2.8. Tốc độ màn trập của máy ở mức 1-30 / 2000 giây có thể chụp 5,9 ảnh/ giây. Chức năng ổn định thông minh trên máy giúp giảm thiểu rung lắc chắc chắn sẽ làm hài lòng bất cứ ai khi sử dụng.
Và người sử dụng sẽ cảm thấy thoải mái khi ngoài màn hình chính rộng 3”, máy ảnh Canon G5 X có thêm một ống ngắm EVF chất lượng cao 2,36 triệu điểm ảnh và có thể bao quát toàn bộ khung hình.
Thiết bị xử lí ảnh |
DIGIC 6 |
|
Cảm biến ảnh |
|
|
Điểm ảnh hiệu quả |
Xấp xỉ 20.2 megapixels (tỉ lệ khuôn hình: 3:2) |
|
Kích thước bộ cảm biến |
Loại 1.0 |
|
Ống kính |
|
|
Độ dài tiêu cự |
Zoom 3x: |
8.8 (W) – 36.8 (T) mm |
Phạm vi lấy nét |
5cm (2.0 in.) – vô cực (W), 40cm (1.3 ft.) –vô cực (T) |
|
Macro: |
5 - 50cm (W) (2.0 in. – 1.6 ft. (W)) |
|
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) |
Loại ống kính dịch chuyển |
|
Kính ngắm điện tử |
|
|
Điểm ảnh hiệu quả |
Xấp xỉ 2,360,000 điểm ảnh |
|
Kích thước màn hình |
Loại 0.39 |
|
Độ che phủ màn hình |
Xấp xỉ 100% |
|
Màn hình LCD |
|
|
Loại màn hình |
Màn hình màu LCD loại TFT cỡ 3.0 inch với góc ngắm rộng |
|
Điểm ảnh hiệu quả |
Xấp xỉ 1,040,000 điểm ảnh |
|
Tỉ lệ khuôn hình |
3:2 |
|
Các tính năng |
Màn hình chạm (loại điện dung) đa góc ngắm |
|
Lấy nét |
|
|
Hệ thống điều chỉnh |
Lấy nét tự động: liên tục, Servo AF |
|
Khuôn hình AF |
1 điểm, Dò tìm khuôn mặt và dõi theo khuôn hình (các điểm AF: có thể lên tới 31 điểm) |
|
Hệ thống đo sáng |
Quét sáng toàn bộ, quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét điểm |
|
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyên dùng) |
AUTO, ISO 125 – ISO 12800 |
|
Tốc độ màn trập |
1 - 1/2000giây |
|
Khẩu độ |
|
|
Loại khẩu độ |
Màng ngăn Iris |
|
f/số |
f/1.8 - f/11 (W), f/2.8 - f/11 (T) |
|
Đèn Flash |
|
|
Các chế độ đèn flash |
Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash |
|
Phạm vi đèn flash |
50cm – 7.0m (W), 50cm – 4.0m (T) (1.6 – 23ft. (W), 1.6 – 13ft. (T)) |
|
Ngàm gắn |
Có sẵn |
|
Nguồn điện |
Bộ pin NB-13L |
|
Số lượng ảnh (tuân theo tiêu chuẩn CIPA) |
Xấp xỉ 210 ảnh |
|
Số lượng ảnh (ở chế độ Eco) |
Xấp xỉ 320 ảnh |
|
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế) |
Xấp xỉ 40 phút |
|
Kích thước (tuân theo CIPA) |
112.4 x 76.4 x 44.2 mm (4.43 x 3.01 x 1.74 in.) |
|
Trọng lượng (tuân theo CIPA) |
Xấp xỉ 377g (13.3oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) |
|
Các tính năng khác |
Wi-Fi, NFC, vòng điều chỉnh, Hot Shoe, sạc USB |
|
Chế độ AF |
Chụp một ảnh, Servo AF |
|
Điểm AF hệ thống |
1 điểm, Dò tìm khuôn mặt + dõi theo vật chụp |
|
Phạm vi đèn flash tích hợp (khi chụp ảnh Telephoto) |
50cm – 4.0m |
|
Phạm vi đèn flash tích hợp (khi chụp ảnh góc rộng) |
50cm – 7.0m |
|
Khoảng cách lấy nét gần nhất (khi chụp ảnh Telephoto) (cm) (xấp xỉ) |
40cm – vô cực |
|
Khoảng cách lấy nét gần nhất (khi chụp ảnh góc rộng) (cm) (xấp xỉ) |
5cm – vô cực |
|
Tốc độ chụp liên tiếp (ảnh/giây) (có thể lên tới) |
Xấp xỉ 5.9 |
|
Zoom kĩ thuật số |
4x |
|
Kích thước (mm) (không tính những chỗ lồi lõm) (xấp xỉ) |
112.4 x 76.4 x 44.2 |
|
ISO hiệu quả |
ISO 125 - ISO 12800, tự động |
|
Điểm ảnh hiệu quả (Megapixels) (xấp xỉ) |
20.2 |
|
Chế độ đèn Flash |
Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash |
|
Chiều dài tiêu cự (tương đương phim 35mm) |
24 – 100 |
|
Thiết bị ổn định hình ảnh |
Có |
|
Màn hình LCD (kích thước) (inch) |
3.0 |
|
Độ phân giải màn hình LCD (điểm ảnh) (xấp xỉ) |
1,040,000 |
|
Lấy nét bằng tay |
Có |
|
Loại thẻ nhớ |
SD / SDHC / SDXC |
|
Hệ thống đo sáng |
Quét sáng toàn bộ, quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét điểm |
|
Chế độ phim (30fps) |
1920 x 1080 60p / 30p, 1280 x 720 30p, 640 x 480 30p |
|
Zoom quang học |
4.2x |
|
Nguồn quang học |
- |
|
Kết nối ngoại vi |
Đế gắn phụ kiện |
|
Loại thiết bị xử lí |
DIGIC 6 |
|
Các chế độ chụp ảnh (SCN) |
tự chụp chân dung, chụp chân dung, chụp sao, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp phạm vi động cao, chụp hoài cổ, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp làm mờ phông nền, chụp lấy nét mềm, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster, chụp pháo hoa |
|
Các chế độ chụp ảnh (chuẩn) |
C, M, Av, Tv, P, tự động ghép hình, chụp tự động, chụp sáng tạo, SCN, Movie |
|
Phạm vi tốc độ màn trập |
(BULB) - 1/2000 giây |
|
Nguồn điện chuẩn |
Bộ pin NB-13L |
|
Định dạng ảnh tĩnh |
JPEG, RAW |
|
Loại kính ngắm |
Kính ngắm điện tử |
|
Trọng lượng (g) (thân máy) (xấp xỉ) |
377 |
|
Loại cân bằng trắng |
Cân bằng trắng tự động, ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, đèn Flash, tùy chọn 1, tùy chọn 2 |
Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi -
(028) 38213777
hoặc
Giao hàng toàn quốc
Bảo mật thanh toán
Đổi trả trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí