-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Loại
Máy ảnh số du lịch
Điểm ảnh hiệu quả
16,0 triệu (Việc xử lý hình ảnh có thể làm giảm số điểm ảnh hiệu quả.)
Cảm biến hình ảnh
CMOS loại 1/2,3 inch Tổng số điểm ảnh: khoảng 16,79 triệu
Ống kính
Ống kính NIKKOR với độ thu phóng quang học gấp 125 lần
Tiêu cự
từ 4,3 đến 539 mm (góc xem tương đương với tiêu cự của ống kính 24 - 3000 mm ở định dạng 35 mm [135])
Khẩu độ tối đa
f/2.8 đến 8
Kết cấu
17 thành phần trong 12 nhóm (5 thành phần thấu kính ED và 1 thành phần thấu kính ED cao cấp)
Độ phóng đại khi thu phóng kỹ thuật số
Lên đến 4x (góc xem tương đương với ống kính khoảng 12000 mm ở định dạng 35mm [135]) Lên tới 3,6x khi quay phim ở 2160/30p (4K UHD) hoặc 2160/25p (4K UHD)
Chống rung
Chuyển ống kính (hình ảnh tĩnh) Kết hợp giữa chuyển ống kính và Chống rung (VR) điện tử (phim)
Hệ thống lấy nét tự động
Lấy nét tự động dò độ tương phản
Phạm vi lấy nét
[W]: Xấp xỉ 30 cm (1 ft) tới {inf} [T]: Xấp xỉ 7,0 m (23 ft) tới {inf} Chế độ chụp ảnh siêu cận cảnh: : Xấp xỉ 1 cm (0,4 in.) tới {inf} (vị trí góc rộng), Xấp xỉ 7,0 m (23 ft) tới {inf} (vị trí chụp ảnh xa) (Tất cả khoảng cách được đo từ tâm mặt trước của ống kính)
Chọn vùng lấy nét
Lấy nét tự động tìm mục tiêu, ưu tiên khuôn mặt, bằng tay (điểm), bằng tay (rộng), theo dõi đối tượng
Kính ngắm
Kính ngắm điện tử OLED 1 cm (0,39-in.), xấp xỉ 2359 nghìn điểm với tính năng điều chỉnh điốp (-3 đến +3 m{sup(-1)})
Tầm phủ khung hình (chế độ chụp)
Khoảng 99% theo chiều ngang và theo chiều dọc (so với ảnh thực tế)
Tầm phủ khung hình (chế độ phát lại)
Khoảng 100% theo chiều ngang và theo chiều dọc (so với ảnh thực tế)
Kích thước màn hình
8,1 cm (3,2 inch) theo đường chéo
Độ phân giải màn hình
Màn hình TFT tinh thể lỏng có góc xem rộng khoảng 921 nghìn điểm với lớp phủ chống phản chiếu và điều chỉnh độ sáng 5 nấc, màn hình TFT tinh thể lỏng nhiều góc nhìn
Tầm phủ khung hình (chế độ chụp)
Khoảng 99% theo chiều ngang và theo chiều dọc (so với ảnh thực tế)
Tầm phủ khung hình (chế độ phát lại)
Khoảng 100% theo chiều ngang và theo chiều dọc (so với ảnh thực tế)
Phương tiện ghi
SD, SDHC, SDXC
Hệ thống tệp
Phù hợp chuẩn DCF và Exif 2.31
Định dạng tệp
Hình ảnh tĩnh: JPEG, RAW (NRW) (Định dạng riêng của Nikon) Phim: MP4 (Video: H.264/MPEG-4 AVC, Âm thanh: AAC stereo)
Hình ảnh tĩnh
16 M 4608x3456, 8 M 3264x2448, 4 M 2272x1704, 2 M 1600x1200, 16:9 12 M 4608x2592, 3:2 14 M 4608x3072, 1:1 12 M 3456x3456
Phim
2160/30p (4K UHD), 2160/25p (4K UHD), 1080/30p, 1080/25p, 1080/60p, 1080/50p, 720/30p, 720/25p, 720/60p, 720/50p, HS 480/4x, HS 720/2x, HS 1080/0,5x
Độ nhạy ISO (Độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn)
ISO 100{sup(*)} tới 1600 * Độ nhạy ISO thấp nhất trong chế độ Quay phim thủ công là ISO 125. ISO 3200, 6400 (có sẵn khi dùng các chế độ P, S, A, M, hoặc chế độ Quay phim thủ công)
Phương pháp đo sáng
Ma trận, cân bằng trung tâm, điểm
Các chế độ phơi sáng
Phơi sáng tự động được lập trình với chương trình linh động, tự động ưu tiên khẩu độ, tự động ưu tiên độ mở ống kính, bằng tay, phơi sáng bù trừ, bù phơi sáng (–2.0 EV đến +2.0 EV trong các bước 1/3 EV)
Loại cửa trập
Cửa trập cơ học và cửa trập điện tử CMOS
Tốc độ cửa trập
1/4000{sup(*)} tới 1 s 1/4000{sup(*)} tới 30 s (khi độ nhạy ISO là 100 ở chế độ M) * Ở vị trí góc rộng với thiết đặt giá trị f lớn nhất (khẩu độ nhỏ nhất) Thiết đặt Bóng đèn (Bulb) và Thời gian (Time) (có thể được thiết lập khi độ nhạy ISO là 100 ở chế độ M): Lên tới 60 giây 1/8000 tới 1/30 s (khi quay phim)
Tốc độ đồng bộ đèn nháy
Đồng bộ với tất cả tốc độ cửa trập
Tự hẹn giờ
Có thể chọn 3 hoặc 10 giây
Loại
Màn chắn ống kính 7 miếng điều khiển điện tử
Dải
10 bước 1/3 EV (W) (chế độ A, M)
Dải (khoảng) (Độ nhạy ISO: Tự động)
[W]: Xấp xỉ 0,3 đến 12 m (12 in. đến 41 ft) Xấp xỉ 5,0–8,0 m (17–26 ft) (tiêu cự tương đương với của ống kính 2000 mm ở định dạng 35mm [135]) Khi tiêu cự tương đương với của ống kính 3000 mm ở định dạng 35mm [135]: Xấp xỉ 7,0 đến 8,2 m (23 đến 26 ft) (Độ nhạy ISO: 3200), Xấp xỉ 7,0 đến 11 m (23 đến 38 ft) (Độ nhạy ISO: 6400)
Điều khiển
Đèn nháy tự động TTL có chức năng đo sáng trước
Bù phơi sáng đèn nháy
Trong các bước 1/3 EV trong phạm vi từ –2 đến +2 EV
Ngàm gắn phụ kiện
Ngàm gắn đèn ISO 518 với điểm tiếp xúc đồng bộ và dữ liệu cùng với khóa an toàn
Đầu nối USB
Đầu nối Micro-USB (Không sử dụng bất kỳ cáp USB nào ngoài Cáp USB UC-E21 kèm theo máy.), USB Tốc độ cao hỗ trợ in trực tiếp (PictBridge)
Đầu nối đầu ra HDMI
Đầu nối micro HDMI (Loại D)
Đầu nối micrô bên ngoài
Giắc cắm chân cắm mini stereo (đường kính 3,5 mm; hỗ trợ đầu cắm nguồn điện)
Đầu cắm phụ kiện
Tương thích với các phụ kiện sau đây (bán riêng): Dây điều khiển từ xa MC-DC2 Thiết bị điều khiển từ xa không dây WR-R10/WR-1
Tiêu chuẩn
IEEE 802,11b/g (giao thức mạng LAN không dây tiêu chuẩn)
Tần số hoạt động
2412 đến 2462 MHz (1 đến 11 kênh)
Công suất đầu ra tối đa
9,2 dBm (EIRP)
Xác thực
Hệ thống mở, WPA2-PSK
Giao thức kết nối
Thông số kỹ thuật Bluetooth phiên bản 4.1
Tần số hoạt động
Bluetooth: 2402 đến 2480 MHz Bluetooth Tiêu tốn ít Năng lượng: 2402 đến 2480 MHz
Nguồn điện
Một Pin sạc Li-ion EN-EL20a (đi kèm) Bộ đổi điện AC EH-5b; yêu cầu có Đầu nối Nguồn EP-5C (bán riêng)
Thời gian sạc
Khoảng 3 giờ (khi sử dụng Bộ Sạc điện AC EH-73P/EH-73PCH và khi pin được sạc đầy)
Thời gian dùng pin khi chụp ảnh tĩnh
Khoảng 250 bức hình khi dùng EN-EL20a{sup(*1)}
Thời gian dùng pin khi quay phim (thời gian dùng pin thực tế để quay phim)
Khoảng 1 h 20 phút khi dùng EN-EL20a{sup(*1)}{sup(*2)}
Ổ cắm giá ba chân
1/4 (ISO 1222)
Kích thước (RxCxS)
Khoảng 146,3 x 118,8 x 181,3 mm (5,8 x 4,7 x 7,2 inch) (không bao gồm phần nhô ra)
Trọng lượng
Khoảng 1415 g ( 3 lb 2 oz ) (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Nhiệt độ
0{deg}C đến 40{deg}C (32{deg}F đến 104{deg}F)
Độ ẩm
85% trở xuống (không ngưng tụ)
Phụ kiện Đi kèm
Dây đeo, Nắp ống kính LC-77, Pin sạc Li-ion EN-EL20a, Bộ Sạc điện AC EH-73P {sup(*3)}{sup(*4)}, Cáp USB UC-E21, Nắp che ngược sáng cho ống kính Bayonet HB-CP1
Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi -
(028) 38213777
hoặc
Giao hàng toàn quốc
Bảo mật thanh toán
Đổi trả trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí