-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy ảnh Nikon D5500 +kit 18-55mm được trang bị màn hình cảm ứng tinh thể lỏng LCD, giúp bạn kiểm soát và sử dụng dễ dàng hơn. Bộ cảm biến 24.2 MP và bộ xử lý hình ảnh EXPEED 4 cung cấp độ phân giải cao cho việc chụp ảnh và quay video Full HD với độ nhạy sáng lên tới ISO 25600 và tốc độ chụp ảnh liên tục 5fps. Nhưng điểm đặc biệt nhất là đã bỏ đi bộ lọc quang học tần số thấp Optical Low-pass Filter (OLPF) do không còn cần thiết nhờ công nghệ mới tiên tiến hơn và giúp hình ảnh giữ được tính chân thực và độ phân giải cao. D5500 sở hữu hệ thống tự động lấy nét 39 điểm với 9 cảm biến cross-type và một bộ cảm biến RGB 2016 pixels cho độ phơi sáng phù hợp trong các điều kiện ánh sáng.
Đi kèm thân máy là NIKKOR AF-P DX 18-55mm F/3.5-5.6G VR. Đây là ống kính đa năng, giảm rung (VR), cho góc chụp rộng đến chụp tele trung bình và được trang bị động cơ lấy nét tự động.
Hình ảnh | |
---|---|
Ngoàm | Nikon F |
Định dạng máy ảnh | DX / (1.5x Crop Factor) |
Pixels | Actual: 24.78 Megapixel Effective: 24.2 Megapixel |
Độ phân giải tối đa | 24 MP: 6000 x 4000 |
Tỉ lệ khung hình | 3:2 |
Loại cảm biến / Kích thước | CMOS, 23.5 x 15.6 mm |
Định dạng file hình | Still Images: JPEG, RAW Movies: MOV Audio: Linear PCM |
Bit Depth | 14-bit |
Hệ thống chống bụi | Yes |
Loại thẻ nhớ | SD SDHC SDXC |
Điều khiển Lấy nét | |
---|---|
Focus Type | Auto & Manual |
Focus Mode | Continuous-servo AF (C), Manual Focus (M), Single-servo AF (S) |
Autofocus Points | Phase Detection: 39, 9 cross-type |
Viewfinder/Display | |
---|---|
Viewfinder Type | Pentamirror |
Viewfinder Coverage | 95% |
Viewfinder Magnification | Approx. 0.82x |
Diopter Adjustment | - 1.7 to +1 m |
Display Screen | 3.2" Rear Touchscreen Swivel LCD (1,037,000) |
Screen Coverage | 100% |
Diagonal Angle of View | 170.0° |
Exposure Control | |
---|---|
ISO Sensitivity | Auto, 100-25600 (Extended Mode: ) |
Shutter | Type: Electronic & Mechanical Speed: 30 - 1/4000 second, Bulb Mode |
Remote Control | MC-DC2 (Optional) |
Mirror Lock-Up | Yes |
Metering Method | 3D Color Matrix Metering, Center-weighted average metering, Spot metering |
Exposure Modes | Modes: Aperture Priority, Auto, Manual, Programmed Auto, Scene Modes, Shutter Priority Metering Range: EV 0.0 - EV 20.0 Compensation: -5 EV to +5 EV (in 1/3 or 1/2 EV steps) |
White Balance Modes | Auto, Cloudy, Direct Sunlight, Flash, Fluorescent, Incandescent, Preset Manual, Shade |
Flash | |
---|---|
Flash Modes | Auto Auto/Red-eye Reduction Fill-in Off Rear Curtain/Slow Sync Rear Sync Red-eye Reduction Slow Sync Slow Sync/Red-eye Reduction |
Built-in Flash | Yes |
Guide No. | 39' (11.89 m) ISO100 |
Max Sync Speed | 1 / 200 seconds |
Flash Compensation | -3 EV to +1 EV (in 1/3 or 1/2 EV steps) |
Dedicated Flash System | iTTL |
External Flash Connection | Hot Shoe |
AV Recording | |
---|---|
Video Recording | Yes |
File Size | 1920 x 1080p (Full HD) 1280 x 720p (HD) 640 x 424p (SD) |
Aspect Ratio | 16:9 |
Frame Rate | @ 1920 x 1080: 60 fps, 50 fps, 30 fps, 25 fps, 24 fps @ 1280 x 720: 60 fps, 50 fps @ 640 x 424: 30 fps, 25 fps |
Exposure Control | Auto Manual |
ISO Sensitivity | 100 - 25600 |
Focus | Auto Manual Continuous Auto |
Video Clip Length | 1920 x 1080 @ 60 fps: 20 min. @ 30 fps: 29 min. |
Audio Recording | Built-in Mic: With Video, Stereo Optional External Mic: With Video |
Performance | |
---|---|
Continuous Shooting | Up to 5 fps |
Self Timer | 2 seconds, 5 seconds, 10 seconds, 20 seconds Number of Shots: 1-9 |
Interval Recording | Yes |
Connectivity | 1/8" Microphone, AV Output, HDMI C (Mini), USB 2.0 |
Wi-Fi Capable | Yes |
Nguồn điện | |
---|---|
Pin | 1x EN-EL14a Rechargeable Lithium-ion Battery Pack, 7.2 VDC, 1230 mAh |
AC Power Adapter | EH-5b (Optional) |
Operating/Storage Temperature | Operating 32 to 104°F (0 to 40°C) |
Thông số vật lý | |
---|---|
Kích thước (WxHxD) | 4.9 x 3.8 x 2.8" / 124.0 x 97.0 x 70.0 mm |
Cân nặng | .92 lb / 420 g body only |
Nikkor AF-P 18-55mm f/3.5-5.6G VR | |
---|---|
Tiêu cự | 18 - 55mm Comparable 35mm Focal Length: 27 - 82.5 mm |
Khẩu độ | Maximum: f/3.5 - 5.6 Minimum: f/22 - 36 |
Góc ngắm | 76° DX Picture Angle: 17° 50' |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | .92' (28.04 cm) |
Phóng đại | 0.31x |
Thành phần/ Nhóm | 11/8 |
Số lá khẩu | 7 |
Autofocus | Yes |
Image Stabilization ( Hệ thống ổn định hình ảnh) | Yes |
Đường kính filter | Front:52 mm |
Kích thước (DxL) | Approx. 2.34 x 2.60" (59.5 x 66.0 mm) |
Cân nặng | 6.88 oz (195 g) |
Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi -
(028) 38213777
hoặc
Giao hàng toàn quốc
Bảo mật thanh toán
Đổi trả trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí