-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy FF nhỏ gọn Nikon D600 trình làng Sau ba năm rưỡi kể từ khi giới thiệu model D700, Nikon đã trình làng cặp đôi D800/ D800E với nhiều cải tiến độc đáo. Chiếc máy ảnh full-frame này cũng là máy DSLR FF đầu tiên và duy nhất cho đến nay có cảm biến khủng 36.3 megapixel. Tuy nhiên không dừng lại ở đó. Nikon lần đầu tiên đưa ra 1 mẫu máy FF nhỏ gọn, hướng đến thiết kế dòng máy cơ bản dễ sử dụng
Dải ISO cơ bản của Nikon D600 là 100 – 6.400, nhưng có thể được mở rộng từ 50 – 25.600. Nikon D600 có khả năng quay phim ở độ phân giải lớn nhất hiện nay: Full HD 1080p với tốc độ 30/24p và 720p với tốc độ 60/30p. Nó thậm chí còn cho phép quay với tín hiệu 1080p không nén thông qua cổng HDMI (8 bit, 4: 2: 2). Dự kiến chính thức có mặt trên thị trường từ cuối tháng 10/2012
Thiết kếKhác với D700, D800, Nikon D600 là một máy ảnh có kích thước nhỏ gọn 141 x 113 x 82 mm, nặng chỉ 760g tính riêng thân máy.Nikon D600 nhẹ hơn D800 gần 140g và D800 thì lại nhẹ hơn D700 95g (Canon Mark III nặng 860g, nặng hơn 50g so với Mark II)
Tương tự như với D800, Nikon Nikon D600 có phần báng cầm tay hơi thấp xuống phía dưới, cho phép tách biệt hơn với phần nút chụp và bánh xe điều chỉnh các lệnh thứ cấp. Nút màn trập cũng vừa vặn hơn với ngón trỏ, và bánh xe dễ xoay chỉnh hơn. Nút xem trước độ sâu trường ảnh (Depth-of-field) và nút Functions có hình chữ D cũng thuận tiện cho việc bấm nút trong lúc chụp. Nikon thừong thiết kế nút này khi quay phim có thể phục vụ cho việc điều chỉnh tăng giảm khẩu độ.
Imaging | |
---|---|
Lens Mount | Nikon F |
Camera Format | Full-Frame (1.0x Crop Factor) |
Pixels | Actual: 24.7 Megapixel Effective: 24.3 Megapixel |
Max Resolution | 24.3 MP: 6016 x 4016 |
Sensor Type / Size | CMOS, 35.9 x 24 mm |
File Formats | Still Images: JPEG, RAW, TIFF Movies: MOV, MPEG-4 AVC/H.264 Audio: Linear PCM |
Bit Depth | 14-bit |
Memory Card Type | SD SDHC SDXC |
Focus Control | |
---|---|
Focus Type | Auto & Manual |
Focus Mode | Single-servo AF (S), Continuous-servo AF (C), Manual Focus (M), Focus Lock AF Area Mode |
Autofocus Points | 39 |
Viewfinder/Display | |
---|---|
Viewfinder Type | Pentaprism |
Viewfinder Coverage | 100% |
Viewfinder Magnification | Approx. 0.70x |
Diopter Adjustment | - 3 to +1 m |
Display Screen | 3.2" Rear Screen LCD (921,000) |
Screen Coverage | 100% |
Exposure Control | |
---|---|
ISO Sensitivity | Auto, 100-6400 (Extended Mode: Auto, 50-25600) |
Shutter | Type: Electronic Speed: 30 - 1/4000 |
Remote Control | MC-DC2 (Optional) |
Mirror Lock-Up | Yes |
Metering Method | 3D Color Matrix Metering, Center-weighted average metering, Spot metering |
Exposure Modes | Modes: Aperture Priority, Manual, Programmed Auto, Shutter Priority Compensation: -5 EV to +5 EV (in 1/3 EV steps) |
White Balance Modes | Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Fluorescent (Day White), Fluorescent (Natural White), Fluorescent (White), Fluorescent H, Incandescent, Preset Manual, Shade |
Flash | |
---|---|
Flash Modes | 1st Curtain Sync Auto Red-eye Reduction Second-curtain Sync Slow Sync Slow Sync/Red-eye Reduction |
Built-in Flash | Yes |
Max Sync Speed | 1 / 200 seconds |
Dedicated Flash System | iTTL |
External Flash Connection | Hot Shoe |
AV Recording | |
---|---|
Video Recording | Yes, NTSC/PAL |
File Size | 1920 x 1080p (Full HD) 1280 x 720p (HD) |
Frame Rate | @ 1920 x 1080: 30 fps, 25 fps, 24 fps @ 1280 x 720: 60 fps, 50 fps, 30 fps @ 1280 x 720: 25 fps |
Exposure Control | Auto: Shutter Speed, Aperture, ISO Manual: Shutter Speed, ISO |
ISO Sensitivity | Auto, 100 - 6400, Expandable to 25600 |
Exposure Compensation | -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV steps) |
Focus | Auto Manual Continuous Auto |
Video Clip Length | 1920 x 1080 @ 30 fps: 20 min. @ 25 fps: 20 min. @ 24 fps: 20 min. 1280 x 720 @ 60 fps: 29 min. @ 50 fps: 29 min. @ 30 fps: 29 min. 1280 x 720 @ 25 fps: 29 min. |
Audio Recording | Optional External Mic: With Video, Stereo |
Performance | |
---|---|
Continuous Shooting | Up to 5.5 fps |
Start-up Time | 0.13 seconds |
Shutter Lag | 0.052 seconds |
Self Timer | 2 seconds, 5 seconds, 10 seconds, 20 seconds |
Connectivity | 1x 1/8" Headphone (out) 1/8" Microphone HDMI C (Mini) USB 2.0 |
Wi-Fi Capable | Yes |
Power | |
---|---|
Battery | 1x EN-EL15 Rechargeable Lithium-ion Battery Pack, 7 VDC, 1900 mAh |
AC Power Adapter | EH-5b (Optional) |
Physical | |
---|---|
Dimensions (WxHxD) | 5.6 x 4.4 x 3.2" / 14.2 x 11.2 x 8.1 cm |
Weight | 26.8 oz / 760 g Camera body only |
Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi -
(028) 38213777
hoặc
Giao hàng toàn quốc
Bảo mật thanh toán
Đổi trả trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí