Nikon D600 Body - Mới 98%

Thương hiệu Nikon Tình trạng Còn hàng
11.000.000₫ 13.500.000₫
Máy FF nhỏ gọn Nikon D600 trình làng Sau ba năm rưỡi kể từ khi giới thiệu model D700, Nikon đã trình làng cặp đôi D800/ D800E với nhiều cải tiến độc đáo. Chiếc máy ảnh full-frame này cũng là máy DSLR FF đầu tiên và duy nhất cho đến nay có cảm biến...
Số lượng:


Máy FF nhỏ gọn Nikon D600 trình làng Sau ba năm rưỡi kể từ khi giới thiệu model D700, Nikon đã trình làng cặp đôi D800/ D800E với nhiều cải tiến độc đáo. Chiếc máy ảnh full-frame này cũng là máy DSLR FF đầu tiên và duy nhất cho đến nay có cảm biến khủng 36.3 megapixel. Tuy nhiên không dừng lại ở đó. Nikon lần đầu tiên đưa ra 1 mẫu máy FF nhỏ gọn, hướng đến thiết kế dòng máy cơ bản dễ sử dụng

Dải ISO cơ bản của Nikon D600 là 100 – 6.400, nhưng có thể được mở rộng từ 50 – 25.600. Nikon D600 có khả năng quay phim ở độ phân giải lớn nhất hiện nay: Full HD 1080p với tốc độ 30/24p và 720p với tốc độ 60/30p. Nó thậm chí còn cho phép quay với tín hiệu 1080p không nén thông qua cổng HDMI (8 bit, 4: 2: 2). Dự kiến chính thức có mặt trên thị trường từ cuối tháng 10/2012

Thiết kếKhác với D700, D800, Nikon D600 là một máy ảnh có kích thước nhỏ gọn 141 x 113 x 82 mm, nặng chỉ 760g tính riêng thân máy.Nikon D600 nhẹ hơn D800 gần 140g và D800 thì lại nhẹ hơn D700 95g (Canon Mark III nặng 860g, nặng hơn 50g so với Mark II)

Tương tự như với D800, Nikon Nikon D600 có phần báng cầm tay hơi thấp xuống phía dưới, cho phép tách biệt hơn với phần nút chụp và bánh xe điều chỉnh các lệnh thứ cấp. Nút màn trập cũng vừa vặn hơn với ngón trỏ, và bánh xe dễ xoay chỉnh hơn. Nút xem trước độ sâu trường ảnh (Depth-of-field) và nút Functions có hình chữ D cũng thuận tiện cho việc bấm nút trong lúc chụp. Nikon thừong thiết kế nút này khi quay phim có thể phục vụ cho việc điều chỉnh tăng giảm khẩu độ.

Imaging
Lens Mount Nikon F
Camera Format Full-Frame (1.0x Crop Factor)
Pixels Actual: 24.7 Megapixel
Effective: 24.3 Megapixel
Max Resolution 24.3 MP: 6016 x 4016
Sensor Type / Size CMOS, 35.9 x 24 mm
File Formats Still Images: JPEG, RAW, TIFF
Movies: MOV, MPEG-4 AVC/H.264
Audio: Linear PCM
Bit Depth 14-bit
Memory Card Type SD
SDHC
SDXC
Focus Control
Focus Type Auto & Manual
Focus Mode Single-servo AF (S), Continuous-servo AF (C), Manual Focus (M), Focus Lock AF Area Mode
Autofocus Points 39
Viewfinder/Display
Viewfinder Type Pentaprism
Viewfinder Coverage 100%
Viewfinder Magnification Approx. 0.70x
Diopter Adjustment - 3 to +1 m
Display Screen 3.2" Rear Screen LCD (921,000)
Screen Coverage 100%
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 100-6400 (Extended Mode: Auto, 50-25600)
Shutter Type: Electronic
Speed: 30 - 1/4000
Remote Control MC-DC2 (Optional)
Mirror Lock-Up Yes
Metering Method 3D Color Matrix Metering, Center-weighted average metering, Spot metering
Exposure Modes Modes: Aperture Priority, Manual, Programmed Auto, Shutter Priority
Compensation: -5 EV to +5 EV (in 1/3 EV steps)
White Balance Modes Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Fluorescent (Day White), Fluorescent (Natural White), Fluorescent (White), Fluorescent H, Incandescent, Preset Manual, Shade
Flash
Flash Modes 1st Curtain Sync
Auto
Red-eye Reduction
Second-curtain Sync
Slow Sync
Slow Sync/Red-eye Reduction
Built-in Flash Yes
Max Sync Speed 1 / 200 seconds
Dedicated Flash System iTTL
External Flash Connection Hot Shoe
AV Recording
Video Recording Yes, NTSC/PAL
File Size 1920 x 1080p (Full HD)
1280 x 720p (HD)
Frame Rate @ 1920 x 1080: 30 fps, 25 fps, 24 fps
@ 1280 x 720: 60 fps, 50 fps, 30 fps
@ 1280 x 720: 25 fps
Exposure Control Auto: Shutter Speed, Aperture, ISO
Manual: Shutter Speed, ISO
ISO Sensitivity Auto, 100 - 6400, Expandable to 25600
Exposure Compensation -3 EV to +3 EV (in 1/3 EV steps)
Focus Auto
Manual
Continuous Auto
Video Clip Length 1920 x 1080
@ 30 fps: 20 min.
@ 25 fps: 20 min.
@ 24 fps: 20 min.
1280 x 720
@ 60 fps: 29 min.
@ 50 fps: 29 min.
@ 30 fps: 29 min.
1280 x 720
@ 25 fps: 29 min.
Audio Recording Optional External Mic: With Video, Stereo
Performance
Continuous Shooting Up to 5.5 fps
Start-up Time 0.13 seconds
Shutter Lag 0.052 seconds
Self Timer 2 seconds, 5 seconds, 10 seconds, 20 seconds
Connectivity 1x 1/8" Headphone (out)
1/8" Microphone
HDMI C (Mini)
USB 2.0
Wi-Fi Capable Yes
Power
Battery 1x EN-EL15 Rechargeable Lithium-ion Battery Pack, 7 VDC, 1900 mAh
AC Power Adapter EH-5b (Optional)
Physical
Dimensions (WxHxD) 5.6 x 4.4 x 3.2" / 14.2 x 11.2 x 8.1 cm
Weight 26.8 oz / 760 g Camera body only

Có thể bạn thích:

Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi - 0963.33.55.22
hoặc

  Hỗ trợ trực tuyến
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Telegram