Olympus E-M10 Mark II+14-42mm EZ - Chính hãng

Thương hiệu Olympus Tình trạng Còn hàng
13.000.000₫
Olympus E-M10 Mark II + Kit 14-42mm mang yếu tố thể thao trong một thiết kế cổ điển, kiểu dáng đẹp, gọn nhẹ. Đây là một máy ảnh kỹ thuật số không gương lật dòng Micro Four Thirds có tính năng chụp ảnh tĩnh tinh tế và khả năng quay phim liên tục tr...
Số lượng:


Olympus E-M10 Mark II + Kit 14-42mm mang yếu tố thể thao trong một thiết kế cổ điển, kiểu dáng đẹp, gọn nhẹ. Đây là một máy ảnh kỹ thuật số không gương lật dòng Micro Four Thirds có tính năng chụp ảnh tĩnh tinh tế và khả năng quay phim liên tục trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt. Máy ảnh E-M10 Mark II sử dụng bộ cảm biến 4/3 Live MOS có độ phân giải 16.1MP cùng với bộ xử lý ảnh TruePic VII để cung cấp được khả năng chụp ảnh lên đến 8,5 fps và quay video Full HD 1080p/60p cũng như dải nhạy sáng ISO từ 200 đến 25.600 (có thể mở rộng từ 100 đến 25.600).

Ngoài ra, máy ảnh còn sử dụng hệ thống chống rung 5 trục, có mức độ hiệu quả lên đến 4 stop và một hệ thống lấy nét 81 điểm trên máy cho phép máy chụp và lấy nét liên tiếp 8.5fps, nhanh hơn 0.5fps so với phiên bản trước.

Thân máy tích hợp các nút chuyển nhượng và quay số và tích hợp thêm một kính ngắm điện tử OLED 2.36m-dot và một màn hình cảm ứng 3" có khả năng nghiêng để tối mọi ưu thao tác cho người dùng khi sử dụng máy ảnh này. Chế độ kết nối wi-fi cũng được trang bị cho E-M10 Mark II để thuận tiện và nhanh chóng cho người dùng chia sẻ hình ảnh trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.

Đi kèm với E-M10 Mark II là ống kính M.ZUIKO Digital ED 14-42mm f/3.5-5.6 EZ. Đây là ống kính tích hợp cả zoom góc rộng và chân dung, cung cấp phạm vi chiều dài tiêu cự tương đương 28-84mm. Ống kính được xây dựng bởi hàng loạt các thấu kính phi cầu và thấu kính ED (phân tán thấp) để kiểm soát quang sai và biến dạng, mang đến hình ảnh rõ ràng và sắc nét. Ngoài ra, ống kính này có bề ngoài nhỏ gọn và khá đẹp.

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Cảm biến 16 MP 4/3 Live MOS và bộ xử lý ảnh TruePic VII

Với sự kết hợp giữa cảm biến và bộ xử lý ảnh như trên đã giúp E-M10 Mark II cung cấp khả năng ghi ảnh tĩnh ở độ phân giải cao và quay video Full HD 1080p với độ nhạy ISO 25600. Ảnh mặc định JPEG khá sắc nét và ở khoảng ISO trên 3200 giảm nhiễu sẽ làm mờ chi tiết đẹp. Trong điều kiện sáng rõ, mức ISO từ thấp đến trung bình, E-M10 cho ảnh chụp JPEG tươi và sắc nét không kém các máy ảnh DSLR cấp thấp. Bên cạnh đó, E-M10 cũng có chế độ ảnh RAW cho phép người chụp cũng có thể tự do thay đổi xử lý theo ý muốn. Một ưu điểm lớn khi chụp ảnh RAW là khả năng phục hồi màu sắc và chi tiết từ các phần ảnh chụp.

Chế độ ổn định hình ảnh 5 trục

Với hệ thống này, chiếc máy sẽ giữ cho bức ảnh luôn rõ ràng trong các tình huống kể cả khi chụp trong môi trường ánh sáng thấp.

Hệ thống lấy nét nhanh AF

Hệ thống lấy nét tương phản nhanh có 81 điểm, việc lấy nét cho cả đối tượng chuyển động hoặc yên tĩnh sẽ diễn ra nhanh chóng và chính xác. Và việc lấy nét bằng tay cũng được hệ thống này hỗ trợ để có thể nhanh chóng lấy nét được tiêu điểm và việc thực hiện chuyển đổi các phương pháp lấy nét cũng sẽ diễn ra đơn giản.

Thiết kế

Trên chiếc máy ảnh Olympus E-M10 Mark II + Kit 14-42mm tích hợp một số tính năng đáng giá như màn hình cảm ứng và kính ngắm điện tử. Phía sau máy trang bị một kính ngắm điện tử với độ phủ ảnh 100% và một màn hình cảm ứng LCD 3-inch có thể bẻ nghiêng cung cấp độ phân giải 1.040.000 pixel.

1. Máy ảnh Olympus OM-D E-M10 Mark II

Máy ảnh
Lens Mount Micro Four Thirds
Định dạng máy ảnh Micro Four Thirds (2x Crop Factor)
Pixels Actual: 17.2 Megapixel
Effective: 16.1 Megapixel
Độ phân giải tối đa 4608 x 3456
Tỷ lệ 1:1, 3:2, 4:3, 16:9
Loại/Kích thước cảm biến MOS, 17.3 x 13 mm
Định dạng file Still Images: JPEG, MPO, RAW
Movies: AVI, MOV, MPEG-4 AVC/H.264
Audio: Linear PCM (Stereo)
Bit Depth 12-bit
Hệ thống chống bụi Yes
Thẻ nhớ tương thích SDHC
SDXC
Hệ thống ổn định hình ảnh Sensor-Shift, 5-Way
Quay video
Video Recording Yes, NTSC/PAL
Video Format High Definition
MOV
1920 x 1080p / 29.97 fps (77 Mbps)
1920 x 1080p / 25 fps (77 Mbps)
1920 x 1080p / 23.98 fps (77 Mbps)
High Definition
MOV
1920 x 1080p / 29.97 fps (52 Mbps)
1920 x 1080p / 25 fps (52 Mbps)
1920 x 1080p / 23.98 fps (52 Mbps)
High Definition
MOV
1920 x 1080p / 29.97 fps (30 Mbps)
1920 x 1080p / 25 fps (30 Mbps)
1920 x 1080p / 23.98 fps (30 Mbps)
High Definition
MOV
1920 x 1080p / 29.97 fps (18 Mbps)
1920 x 1080p / 25 fps (18 Mbps)
1920 x 1080p / 23.98 fps (18 Mbps)
High Definition
MOV
1920 x 1080p / 59.94 fps (52 Mbps)
1920 x 1080p / 50 fps (52 Mbps)
High Definition
MOV
1920 x 1080p / 59.94 fps (30 Mbps)
1920 x 1080p / 50 fps (30 Mbps)
High Definition
MOV
1920 x 1080p / 59.94 fps (18 Mbps)
1920 x 1080p / 50 fps (18 Mbps)
High Definition
MOV
1280 x 720p / 59.94 fps
1280 x 720p / 50 fps
High Definition
MOV
1280 x 720p / 29.97 fps
1280 x 720p / 25 fps
1280 x 720p / 23.98 fps
High Definition
AVI
1280 x 720p / 30 fps
Standard Definition
AVI
640 x 480p / 120 fps
640 x 480p / 30 fps
Aspect Ratio 4:3, 16:9
Video Clip Length Up to 29 Min
Audio Recording Built-in Mic: With Video, Stereo
Focus Control
Focus Type Auto & Manual
Focus Mode Continuous-servo AF (C), Manual Focus (M), Single-servo AF (S)
Autofocus Points Contrast Detection: 81
Kính ngắm / Màn hình
Viewfinder Type Electronic
Viewfinder Pixel Count 2,360,000
Viewfinder Eye Point 19.2 mm
Viewfinder Coverage 100%
Viewfinder Magnification Approx. 1.08x
Diopter Adjustment - 4 to +2 m
Display Screen 3" Rear Touchscreen Tilting LCD (1,040,000)
Exposure Control
ISO Sensitivity Auto, 200-25600 (Extended Mode: Auto, 100-25600)
Shutter Type: Electronic & Mechanical
Speed: 60 - 1/4000 second
Type: Electronic & Mechanical
Speed: .5 - 1 minute in Bulb Mode
Type: Electronic
Speed: 60 - 1/16000 second
Remote Control RM-UC1 (Optional)
Metering Method Center-weighted average metering, Multi-zone metering, Spot metering, Highlight Weighted
Exposure Modes Modes: Aperture Priority, Art Filter, Bulb, Intelligent Auto, Manual, Program Shift, Programmed Auto, Scene Selection, Shutter Priority, Time, Underwater
Metering Range: EV -2.0 - EV 20.0
Compensation: -5 EV to +5 EV (in 1/3, 1/2 or 1 EV steps)
White Balance Modes Auto, Custom
Burst Rate Up to 8.5 fps at 16.1 MP for up to 36 frames
Up to 4 fps at 16.1 MP
Flash
Flash Modes Auto
Fill-in
Manual
Off
Red-eye Reduction
Second-curtain Sync
Slow Sync
Slow Sync/Red-eye Reduction
Built-in Flash Yes
Guide No. 19.03' (5.8 m) ISO100
Max Sync Speed 1 / 250 seconds
Flash Compensation -3 EV to +3 EV (in 1/3, 1/2 or 1 EV steps)
Dedicated Flash System TTL Remote Firing Groups: 4 Channels: 4
External Flash Connection Hot Shoe
Hiệu suất
Continuous Shooting Up to 8.5 fps
Self Timer 12 seconds, 2 seconds
Custom: 1-30 seconds at 0.5, 1.0, 2.0, 3.0 second intervals
Number of Shots: 1-10
Interval Recording Yes
Connectivity HDMI D (Micro), USB 2.0
Wi-Fi Capable Yes
Năng lượng
Battery 1x BLS-50 Rechargeable Lithium-ion Battery Pack, 7.2 VDC, 1175 mAh
Operating/Storage Temperature Operating
32 to 104°F (0 to 40°C)
Humidity: 30 - 90%
Thông số vật lý
Dimensions (WxHxD) 4.7 x 3.3 x 1.8" / 119.5 x 83.1 x 46.7 mm
Weight 13.76 oz / 390 g with battery and memory card

 

2. Ống kính ED 14-42mm F3.5-5.6 EZ

Kit Lens
Chiều dài tiêu cự 14 - 42mm
Comparable 35mm Focal Length: 28 - 84 mm
Khẩu độ Maximum: f/3.5 - 5.6
Minimum: f/22
Góc ngắm 79° - 29°
Khoảng lấy nét tối thiểu 7.9" (20.07 cm)
Độ phóng đại 0.23x
Cấu trúc (Elements/Groups) 8/7
Số lá khẩu 5, khẩu tròn
Tự động lấy nét Yes
Đường kính Filter Front: 37 mm
Kích thước (DxL) Approx. 2.4 x 0.9" (60.96 x 22.86 mm)
Trọng lượng 3.2 oz (91 g)

Có thể bạn thích:

Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi - (028) 38213777
hoặc

  Hỗ trợ trực tuyến
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Telegram
Chúc mừng năm mới Chúc mừng năm mới