-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Sony Alpha A9 mang theo trong mình một tốc độ chụp ảnh đáng kinh ngạt nhất từ trước đến nay. Chiếc máy ảnh Mirrorless Full - Frame này cung cấp khả năng ghi hình đa phương và khả năng chụp ảnh liên tiếp nhanh một cách ấn tượng. Hầu hết các nhiếp ảnh gia, đặc biệt là nhiếp ảnh lĩnh vực thể thao sẽ rất vui mừng vì sự xuất hiện của A9. Sony Alpha A9 sử dụng bộ cảm biến CMOS 24,2MP và bộ xử lý hình ảnh BIONZ X.
Máy ảnh Sony A9 có khả năng chụp ảnh với tốc độ siêu nhanh, 20 khung hình/giây, quay video UHD 4K và độ nhạy sáng mở rộng ISO 204,800. Ngoài ra, hệ thống lấy nét tự động có đến 693 điểm lấy nét theo pha, chiếm 93% diện tích hình ảnh nên việc lấy nét trên Sony A9 cực kì nhanh và chính xác trong mọi điều kiện ánh sáng. Bổ sung các tính năng nổi bật, máy ảnh A9 tích hợp hệ thống ổn định hình ảnh SteadyShot INSIDE 5 trục, cải thiện rất nhiều về hiện tượng rung máy khi chụp ảnh cầm tay, cho hình ảnh sắc nét như trông đợi.
Với đặc trưng là một máy ảnh chuyên nghiệp, máy ảnh A9 còn sở hữu một cấu trúc vật lý bền bỉ, máy được bảo vệ kín đáo bên ngoài để sử dụng trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Một kính ngắm OLED Tru-Finder Quad-VGA cung cấp độ phân giải lên đến 3.686m-dot, tỷ lệ refresh 20 fps cho hiển thị hình ảnh một cách rõ ràng nhất, không bị méo mó với độ sáng, độ mịn tuyệt vời. Ngoài ra, còn có màn hình LCD cảm ứng 3.0 " 1.44m-dot, có thể lật nghiêng, sẵn sàng cho việc chụp ảnh ở những góc cao và thấp.
Alpha A9 trang bị khe cắm thể nhớ SD kép, hệ thống menu tùy chỉnh và hàng loạt các nút điều khiển vật lý trực quan, tạo sự thuận tiện nhất trong quá trình sử dụng. Tích hợp đầy đủ kết nối Wi-Fi và Bluetooth để chia sẻ hình ảnh không dây và điều khiển camera từ xa từ thông qua thiết bị di động liên kết.
Cảm biến 24.2MP Full-Frame Exmor RS Stacked CMOS
A9 là chiếc máy đầu tiên được trang bị cảm biến 24.2MP Full-Frame Exmor RS Stacked CMOS, cung cấp một tốc độ ghi hình vô cùng nhanh chóng, nó có thể chụp liên tục 20 khung hình/giây và quay video UHD 4K. Đồng thời, cảm biến này có thiết kế dạng chiếu hậu, giúp độ nhạy sáng mở rộng ISO đạt 204.800, cho hình ảnh chất lượng với độ noise ít trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau. Các files RAW có thể được lại trong 14-bit để đạt độ trung thực màu sắc cao hơn.
Bộ xử lý hình ảnh BIONZ X
Bộ xử lý hình ảnh này kết hợp với cảm biển CMOS giúp đảm bảo việc xử lý tốc độ nhanh, đáp ứng kịp thời các ứng dụng chụp tốc độ cao. Và bộ xử lý này sẽ trỗ trợ để chụp liên tục 20 fps lên 362 ảnh JPEG hoặc 241 ảnh RAW, có tốc độ màn trập điện tử đến 1/32.000, dễ dàng hơn cho việc chụp các đối tượng chuyển động nhanh hoặc làm việc trong điều kiện ánh sáng rực rỡ.
Một lợi ích khác từ bộ xử lý này là hệ thống đo sáng AF / AE có chức năng đo liên tục 60 lần / giây, liên tục theo dõi các đối tượng để đảm bảo ảnh luôn luôn đủ sáng. Ngoài ra, do sử dụng màn trập điện tử, việc theo dõi chủ đề có thể không cần đến kính ngắm nên có thể theo dõi đối tượng di chuyển chính xác hơn.
AF với 693 điểm lấy nét theo pha
AF với 693 điểm lấy nét theo pha, chiếm đến 93% diện tích hình ảnh cùng với 25 vùng lấy nét tương phản giúp lấy nét chủ thể nhanh chóng, chính xác hơn hẳn trong nhiều điều kiện ánh sáng với độ nhạy cho phép xuống đến -3 EV. Mật độ điểm ảnh tập trung từ hệ thống AF cũng thuận tiện nhiều hơn trong việc lấy nét các đối tượng chuyển động. Việc có nhiều điểm lấy nét theo pha cũng cho phép A9 tùy chỉnh lấy nét AF / AE liên tục khi máy kết nối với ống kính A-mount thông qua ngàm chuyển LA-EA3 hoặc LA-EA1.
Hệ thống lấy nét này cũng thích nghi với các phạm vi tiêu cự khác nhau. Một Lock-on AF sẽ giúp duy trì lấy nét các đối tượng duy chuyển trong suốt quá trình theo dõi và Expand Flexible Spot giữ lấy nét tự động vào các đối tượng di chuyển ngay cả khi điểm lấy nét ban đầu bị mất focus. Ngoài ra, Eye AF sẽ hữu ích cho việc chụp ảnh chân dung và có sẵn cả 2 chế độ AF-S và AF-C. Tự động lấy nét cũng có thể được sử dụng cùng với chức năng Focus Magnifier để tập trung lấy nét tiêu điểm trong giây lát.
Ngoài việc lấy nét tự động, máy ảnh A9 còn có chức năng Peaking MF, hữu ích cho MF bởi làm nổi bật được các đường nét tương phản một cách khách quan, từ đó cho phép chụp lại được hình ảnh sắc nét hơn.
Imaging | |
---|---|
Lens Mount | Sony E-Mount |
Camera Format | Full-Frame |
Pixels | Actual: 28.3 Megapixel Effective: 24.2 Megapixel |
Max Resolution | 24 MP: 6000 x 4000 |
Aspect Ratio | 3:2, 16:9 |
Sensor Type / Size | CMOS, 35.6 x 23.8 mm |
File Formats | Still Images: JPEG, RAW Movies: AVCHD Ver. 2.0, MP4, MPEG-4 AVC/H.264, XAVC S Audio: AAC LC, AC3, Dolby Digital 2ch, Linear PCM |
Bit Depth | 14-Bit |
Dust Reduction System | Yes |
Memory Card Type | SD SDHC SDXC Memory Stick Duo |
Image Stabilization | Sensor-Shift, 5-Way |
AV Recording | |
---|---|
Video Recording | Yes, NTSC/PAL |
Video Format | 3840 x 2160p at 24, 25, 30 fps (100 Mbps XAVC S) 3840 x 2160p at 24, 25, 30 fps (60 Mbps XAVC S) 1920 x 1080p at 100, 120 fps (100 Mbps XAVC S) 1920 x 1080p at 100, 120 fps (60 Mbps XAVC S) 1920 x 1080p at 24, 25, 30, 50, 60 fps (50 Mbps XAVC S) 1920 x 1080p at 50, 60 fps (28 Mbps AVCHD) 1920 x 1080i at 50, 60 fps (24 Mbps AVCHD) 1920 x 1080i at 50, 60 fps (17 Mbps AVCHD) 1920 x 1080p at 24, 25 fps (24 Mbps AVCHD) 1920 x 1080p at 24, 25 fps (17 Mbps AVCHD) 1920 x 1080p at 50, 60 fps (28 Mbps MP4) 1920 x 1080p at 25, 30 fps (16 Mbps MP4) 1280 x 720p at 25, 30 fps (6 Mbps MP4) |
Aspect Ratio | 16:9 |
Video Clip Length | Not specified by manufacturer |
Audio Recording | Built-In Mic: With Video (Stereo) Optional External Mic: With Video) |
Focus Control | |
---|---|
Focus Type | Auto & Manual |
Focus Mode | Continuous-Servo AF (C), Direct Manual Focus (DMF), Manual Focus (M), Single-servo AF (S) |
Autofocus Points | Phase Detection: 693 Contrast Detection: 25 |
Viewfinder/Display | |
---|---|
Viewfinder Type | Electronic |
Viewfinder Size | 0.5" |
Viewfinder Pixel Count | 3,686,400 |
Viewfinder Eye Point | 23.00 mm |
Viewfinder Coverage | 100% |
Viewfinder Magnification | Approx. 0.78x |
Diopter Adjustment | -4 to +3 m |
Display Screen | 3" Rear Touchscreen Tilting LCD (1,440,000) |
Screen Coverage | 100% |
Exposure Control | |
---|---|
ISO Sensitivity | Auto, 100-51200 (Extended Mode: 50-204800) |
Shutter | Type: Mechanical Speed: 30 - 1/8000 Second , Bulb Mode Type: Electronic Speed: 30 - 1/32000 Second in Bulb Mode |
Metering Method | Center-Weighted Average Metering, Multi-Zone Metering, Spot Metering, Highlight Weighted |
Exposure Modes | Modes: Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority Metering Range: EV -3.0 - EV 20.0 Compensation: -5 EV to +5 EV (in 1/3 or 1/2 EV Steps) |
White Balance Modes | Auto, Cloudy, Color Temperature, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent (Cool White), Fluorescent (Day White), Fluorescent (Daylight), Fluorescent (Warm White), Incandescent, Shade, Underwater |
Continuous Shooting | Up to 20 fps at 24.2 MP for up to 362 frames in JPEG format Up to 20 fps at 24.2 MP for up to 241 frames in raw format Up to 10 fps at 24.2 MP Up to 5 fps at 24.2 MP Up to 2.5 fps at 24.2 MP |
Flash | |
---|---|
Built-in Flash | No |
Max Sync Speed | 1 / 250 Second |
Flash Compensation | -3 EV to +3 EV (in 1/3 or 1/2 EV steps) |
Dedicated Flash System | P-TTL |
External Flash Connection | Hot Shoe, PC Terminal |
Performance | |
---|---|
Self Timer | 10 Seconds, 5 Seconds, 2 Seconds |
Connectivity | 1/8" Headphone, 1/8" Microphone, HDMI D (Micro), Micro-USB, X-Sync Socket |
Wi-Fi Capable | Yes |
Power | |
---|---|
Battery | 1 x NP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion Battery Pack, 7.2 VDC, 2280 mAh |
Operating/Storage Temperature | Operating 32 to 104°F (0 to 40°C) |
Physical | |
---|---|
Dimensions (WxHxD) | 5.0 x 3.8 x 2.5" / 126.9 x 95.6 x 63.0 mm |
Weight | 1.48 lb / 673 g |
Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi -
(028) 38213777
hoặc
Giao hàng toàn quốc
Bảo mật thanh toán
Đổi trả trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí