-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Hình ảnh
Ngàm ống kính:
Sony E
Loại cảm biến:
APS-C
Độ phân giải cảm biến:
Thực tế: 27 Megapixel
Hiệu quả: 26 Megapixel (6192 x 4128)
Tỷ lệ Crop:
1,5x
Chế độ chống rung ảnh:
Chống rung 5 trục (Sensor)
Kích thước ảnh:
3:2
26 MP (6192 x 4128)
13 MP (4384 x 2920)
6.4 MP (3104 x 2064)
Định dạng ảnh:
HEIF, JPEG, RAW
Độ sâu màu:
14-Bit
Ánh sáng
Độ nhạy sáng ISO:
Ảnh
100 đến 32.000 (Mở rộng: 50 đến 102.400)
Video
100 đến 32.000
Loại màn trập:
Màn trập điện tử, Màn trập cơ học theo mặt phẳng tiêu cự
Tốc độ màn trập:
Màn trập cơ
1/4000 đến 30 giây
Màn trập điện tử
1/8000 đến 30 giây
Phương pháp đo sáng:
Center-Weighted Average, Multi-Zone, Spot
Chế độ phơi sáng:
Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority
Bù phơi sáng:
-5 đến +5 EV (1/3, 1/2 EV Bước)
Phạm vi đo sáng:
-3 đến 20 EV
Cân bằng trắng:
2500 đến 9900K
Presets: Auto
Chụp liên tiếp:
Lên đến 11 khung hình/giây ở 26 MP cho tối đa 59 khung hình (RAW)/ 1000 khung hình (JPEG)
Quay video
Chế độ quay video:
XAVC HS 4:2:2/4:2:0 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) ở 23.98/50/59.94/100/120 khung hình/giây [30 đến 280 Mb/s]
XAVC S 4:2:2/4:2:0 8/10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) ở 23.98/25/29.97/50/59.94/100/120 khung hình/giây [60 ở 280 Mb/s]
1920 x 1080 ở 23.98/25/50/59.94/100/120 khung hình/giây [16 đến 100 Mb/s]
XAVC S-I 4:2:2 10-Bit
UHD 4K (3840 x 2160) ở 23.98/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây [240 đến 600 Mb/s]
1920 x 1080 ở 23.98/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây [89 đến 222 Mb/s]
Đầu ra video:
4:2:2 10-Bit via HDMI
UHD 4K (3840 x 2160) ở 23.98/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây
HD (1920 x 1080) ở 23.98/50/59.94 khung hình/giây
Giới hạn ghi âm:
Không có
Mã hóa video:
NTSC/PAL
Loại micrô tích hợp:
Âm thanh nổi
Định dạng âm thanh:
Âm thanh LPCM 2 kênh 16 bit 48 kHz
Lấy nét
Loại lấy nét:
Lấy nét tự động và thủ công
Chế độ lấy nét:
Automatic, Continuous-Servo AF, Direct Manual Focus, Manual Focus, Single-Servo AF
Điểm lấy nét tự động:
Phát hiện pha
Ảnh: 759
Video: 495
Độ nhạy lấy nét tự động:
-3 đến +20 EV
Màn hình
Kích thước màn hình:
3.0"
Độ phân giải màn hình:
1.030.000 điểm
Đặc tính màn hình:
Màn hình LCD cảm ứng khớp nối
Kính ngắm
Loại kính ngắm:
Electronic (OLED)
Kích thước kính ngắm:
0,39"
Độ phân giải kính ngắm:
2.359.296 điểm ảnh
Khoảng cách từ mắt kính ngắm:
22mm
Độ phủ khung ngắm:
100%
Độ phóng đại khung ngắm:
1,07x
Điều chỉnh độ cận thị:
-4 đến +3
Lưu trữ và kết nối
Khe cắm thẻ nhớ:
Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Cổng kết nối:
Micro-HDMI, 3.5 mm TRS Stereo Headphone, 3.5 mm TRS Stereo Microphone, USB-C
Kết nối không dây:
2.4 / 5 GHz MIMO Wi-Fi Control
GPS:
Không có
Đèn Flash
Đèn Flash trong:
Không có
Bù Flash:
-3 đến +3 EV (1/3, 1/2 EV Bước)
Hệ thống Flash chuyên dụng:
TTL
Kết nối Flash rời:
Intelligent Hot Shoe, Wireless
Thông số vật lý
Loại pin:
NP-FZ100
Thời lượng pin:
570 bức ảnh mỗi lần sạc
Chất liệu thân máy:
Hợp kim magiê
Kích thước (W x H x D):
122 x 69 x 75,1 mm
Trọng lượng:
493 g (Có pin, thẻ nhớ)
Thông số kỹ thuật ống kính Sony E PZ 16-50mm F3.5-5.6 OSS
Độ dài tiêu cự:
16 đến 50mm (Tương đương 35mm: 24 đến 75mm)
Khẩu độ tối đa:
F3.5 đến 5.6
Khẩu độ tối thiểu:
F22 đến 36
Ngàm ống kính:
Sony E
Định dạng ống kính:
APS-C
Góc nhìn:
83° đến 32°
Khoảng cách lấy nét tối thiểu:
25 cm
Độ phóng đại tối đa:
0,21x
Thiết kế quang học:
9 thấu kính chia thành 8 nhóm
Số lá khẩu:
7
Loại lấy nét:
Lấy nét tự động
Chế độ chống rung ảnh:
Có
Kích thước bộ lọc:
40,5 mm
Kích thước (ø x L):
64,77 x 29,97 mm
Trọng lượng :
116 g
Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi -
(028) 38213777
hoặc
Giao hàng toàn quốc
Bảo mật thanh toán
Đổi trả trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí