SONY CYBERSHOT DSC-WX800 - MỚI 100%

Thương hiệu Sony Tình trạng Hết hàng
9.200.000₫
Sony Cyber-shot DSC-WX800 là máy ảnh ngắm và chụp zoom cao, ghi lại những nét đẹp đời thường và chia sẻ thật dễ dàng. Dù chụp ảnh tĩnh hay quay video 4K, ống kính zoom mạnh mẽ với khả năng zoom 24-720mm kết hợp với công nghệ Fast In...
Số lượng:


Sony Cyber-shot DSC-WX800 là máy ảnh ngắm và chụp zoom cao, ghi lại những nét đẹp đời thường và chia sẻ thật dễ dàng. Dù chụp ảnh tĩnh hay quay video 4K, ống kính zoom mạnh mẽ với khả năng zoom 24-720mm kết hợp với công nghệ Fast Intelligent AF nhanh, chính xác cùng màn hình cảm ứng LCD có thể xoay nghiêng 180° sẽ tạo nên những bức ảnh selfie đẹp nhất ngay cả ở góc chụp khó; hay như khi bạn cầm máy và chụp tele, ảnh sẽ vẫn rõ nét. Đồng thời khả năng kết nối Wi-Fi/NFC và Bluetooth tích hợp sẵn giúp bạn dễ dàng chia sẻ ảnh. WX800 nhỏ gọn mà mạnh mẽ, đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường

Sony Cyber-shot DSC-WX800 có 2 phiên bản màu sắc là Đen và Trắng.

https://zshop.vn/images/companies/1/45326183512_8_k_.jpg?1541645185020

Tính năng nổi bật

Máy ảnh nhỏ nhất có phạm vi zoom rộng

Với phạm vi từ góc rộng 24mm đến tele 720mmWX800 là máy ảnh hoàn hảo cho mọi mục đích từ chụp ảnh du lịch đáng nhớ đến chụp ảnh nhanh thường ngày. Ống kính ZEISS Vario-Sonnar T* cho chất lượng hình ảnh tuyệt vời trên toàn phạm vi zoom, đồng thời tính năng zoom hình ảnh rõ nét giúp tăng độ phóng đại của chủ thể (lên tới 1440mm) trong khi vẫn bảo toàn độ phân giải cao.

Cảm biến Exmor R và bộ xử lý hình ảnh BIONZ X

Máy ảnh WX800 sử dụng cảm biến CMOS chiếu sáng sau 18.2 MP kết hợp cùng hệ thống xử lý hình ảnh BIONZ X tiên tiến để mang đến chất lượng hình ảnh tuyệt vời, kể cả với những chi tiết và kết cấu cực nhỏ. Với phạm vi ISO 80-6400 (đã mở rộng), kể cả cảnh chụp thiếu sáng cũng lên hình tuyệt đẹp, trong khi đó những cải tiến trong việc tái tạo màu sắc sẽ đem đến tông da vô cùng tự nhiên.

Fast Intelligent AF

Máy ảnh có tính năng Fast Intelligent AF giúp lấy nét tự động theo nhận diện tương phản có độ chính xác cao với phản hồi lấy nét tự động trong 0.09 giây. Máy ảnh lấy nét bằng cách giảm thiểu chuyển động thừa của ống kính, dự đoán phạm vi lấy nét tự động và gia tăng truyền động ống kính, cải thiện khả năng phản hồi để bạn có thể ghi lại được cả những thời khắc diễn ra trong nháy mắt.

Bên cạnh đó, bạn có thể kích hoạt tính năng Lấy nét tự động theo ánh mắt Eye AF vô cùng tinh vi của máy ảnh để tự động dò tìm và lấy nét theo ánh mắt của các chủ thể chính trong bức hình. Tính năng này dò tìm ánh mắt nhanh chóng và chính xác kể cả trong điều kiện khó nắm bắt chẳng hạn như khi chủ thể nhìn xuống hay khi khuôn mặt ở vị trí ngược sáng hoặc thiếu sáng.

Quay phim 4K

WX800 là máy ảnh đầu tiên trong dòng WX có thể quay video 4K (QFHD, 3840 x 2160 điểm ảnh). Máy quay được video 4K chất lượng cao nhờ tính năng xuất điểm ảnh cảm biến đầy đủ và không ghép điểm ảnh - cho phép thu thập nhiều hơn khoảng 1,6 lần so với lượng thông tin cần thiết. Hiệu ứng tăng tần số lấy mẫu này sẽ mang đến hình ảnh có độ phân giải vượt trội, giảm nhiễu và hiện tượng vỡ hình.

Chụp liên tục lên tới 10 fps

Bạn có thể chụp liên tục tốc độ cao lên tới 10 fps với số lượng lên tới 155 ảnh. Kể cả khi độ sáng của ảnh thay đổi trong lúc chụp liên tục, máy ảnh cũng sẽ tự động điều chỉnh để có độ phơi sáng tối ưu nhất. Những bức hình chụp liên tục cũng có thể được hiển thị, xóa và bảo vệ theo nhóm.

Chống rung quang học SteadyShot

Lý tưởng cho chụp cầm tay và khi chụp ở cài đặt zoom chụp tele, dù có độ phóng đại cao, tính năng Chống rung quang học SteadyShot của máy ảnh sẽ dễ dàng ổn định hình ảnh và giảm rung hiệu quả nhờ cảm biến con quay hiệu suất cao và thuật toán chuyên biệt. Khả năng ổn định hình ảnh là chức năng quang học nên không hề làm giảm độ phân giải.

Màn hình LCD cảm ứng, có thể xoay nghiêng 180 độ

Màn hình loại 3,0 inch có độ phân giải cao với khả năng xoay nghiêng rất phù hợp để chụp ảnh selfie và lấy khung cho ảnh ở góc thấp. Bạn có thể sử dụng màn hình ở nhiều vị trí để thoải mái ghi lại những bức hình đầy sáng tạo. 

Với tính năng cảm ứng của màn hình, bạn có thể lấy nét cho chủ thể một cách trực quan ngay cả ở rìa khung hình mà không cần chỉnh lại khung hình bằng cách chạm vào màn hình LCD tại điểm bạn muốn lấy nét, dùng được cho cả ảnh tĩnh và phim. Bạn cũng có thể chạm vào màn hình LCD để điều khiển nút chụp.

Điều khiển từ xa một chạm và chia sẻ một chạm

Với tính năng điều khiển từ xa một chạm, bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng làm điều khiển từ xa và màn hình. Tính năng chia sẻ một chạm cho phép bạn dễ dàng truyền tệp ảnh hoặc video sang một thiết bị Android đã bật NFC để tải lên và chia sẻ nhanh chóng. Chỉ cần cài đặt ứng dụng PlayMemories Mobile từ kho ứng dụng trên thiết bị của bạn, rồi chạm thiết bị vào máy ảnh để kết nối chúng. Khả năng tương thích với QR code cho phép kết nối với cả thiết bị không hỗ trợ NFC.

 

Cảm biến

LOẠI CẢM BIẾN
Cảm ứng Exmor R® CMOS loại 1/2.3 (7,82mm)
SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH (HIỆU DỤNG)
Xấp xỉ 18.2 Megapixel

Ống kính

LOẠI ỐNG KÍNH
Ống kính ZEISS Vario-Sonnar T*, 11 thấu kính trong 10 nhóm (5 thấu kính phi cầu)
SỐ F (KHẨU ĐỘ TỐI ĐA)
F3.5 (W) - 6.4 (T)
TIÊU CỰ
F=4,25-118 mm
GÓC NGẮM (TƯƠNG ĐƯƠNG ĐỊNH DẠNG 35 MM) (ẢNH TĨNH)
84 độ - 3 độ 30 phút (24 - 720 mm)
PHẠM VI LẤY NÉT (TỪ MẶT TRƯỚC ỐNG KÍNH)
Tự động: AF (W: Xấp xỉ 5 cm đến Vô cực, T: Xấp xỉ 250 cm đến Vô cực) / Chương trình tự động: AF (W: Xấp xỉ 5 cm đến Vô cực, T: Xấp xỉ 250 cm đến Vô cực)
ZOOM QUANG HỌC
28x
ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT (ẢNH TĨNH)
18M Xấp xỉ 60x / 10M Xấp xỉ 80x / 5.0M Xấp xỉ 113x / VGA Xấp xỉ 459x / 13M (16:9) Xấp xỉ 60x / 2.1M (16:9) Xấp xỉ 153x
ZOOM HÌNH ẢNH RÕ NÉT (PHIM)
4K: Xấp xỉ 45x, HD: Xấp xỉ 60x
ZOOM KỸ THUẬT SỐ (ẢNH TĨNH)
18M Xấp xỉ 120x / 10M Xấp xỉ 161x / 5.0M Xấp xỉ 226x / VGA Xấp xỉ 459x / 13M (16:9) Xấp xỉ 120x / 2.1M (16:9) Xấp xỉ 306x
ZOOM KỸ THUẬT SỐ (PHIM)
Xấp xỉ 120x

Màn hình

LOẠI MÀN HÌNH
7,5cm (loại 3.0) (4:3) / 921.600 điểm / Xtra Fine / TFT LCD
GÓC CÓ THỂ ĐIỀU CHỈNH
Quay lên khoảng 180 độ
BẢNG CẢM ỨNG

Máy ảnh

BỘ XỬ LÝ HÌNH ẢNH
Có (BIONZ X)
CHỐNG RUNG STEADYSHOT
Quang học
STEADYSHOT (ДЛЯ ВІДЕО)
Có (Chế độ Intelligent Active, loại Quang học có chức năng bù trừ điện tử, loại Chống xoay)
LOẠI LẤY NÉT
AF theo nhận diện tương phản
CHẾ ĐỘ LẤY NÉT
Lấy nét tự động từng ảnh một, Lấy nét tự động liên tục (Chỉ dành cho phim)
KHU VỰC LẤY NÉT
Rộng, Trung tâm, Điểm linh hoạt (S/M/L), Điểm linh hoạt mở rộng
KHÓA LẤY NÉT TỰ ĐỘNG
CHẾ ĐỘ ĐO SÁNG
Đa mẫu, Điểm giữa khung hình, Điểm, Trung bình toàn màn hình, Tô sáng
BÙ SÁNG
+/- 3.0 EV, 1/3 bước EV
ĐỘ NHẠY ISO (ẢNH TĨNH)(CHỈ SỐ PHƠI SÁNG ĐỀ XUẤT)
Tự động (ISO 80-3200, có thể chọn giới hạn trên / dưới), 80/100/200/400/800/1600/3200 (Có thể mở rộng lên ISO 6400), Giảm nhiễu đa khung hình: Tự động (ISO 80-3200 cùng phạm vi được chọn ở chế độ Tự động), 100/200/400/800/1600/3200/6400/12800
ĐỘ NHẠY ISO (PHIM)
Tự động (ISO 80-3200, có thể chọn giới hạn trên / dưới), 80/100/200/400/800/1600/3200 (Có thể mở rộng lên ISO 6400)
ÁNH SÁNG TỐI THIỂU (PHIM)
Tự động: 9 lux (Tốc độ màn trập 1/30)
CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG
Tự động, Ánh sáng ngày, Bóng râm, Nhiều mây, Đèn dây tóc, Đèn huỳnh quang: Trắng vàng, Đèn huỳnh quang: Trắng xanh, Đèn huỳnh quang: Trắng ban ngày, Đèn huỳnh quang: Ánh sáng ngày, Đèn flash, Bộ lọc/Nhiệt độ màu, Tùy chỉnh 1, Tùy chỉnh 2, Tùy chỉnh 3, Thiết lập tùy chỉnh
CHẾ ĐỘ CÂN BẰNG TRẮNG
G7-M7 (57 bước), A7-B7 (29 bước)
TỐC ĐỘ MÀN TRẬP
iAuto (4" - 1/2000) / Chương trình tự động (1" - 1/2000) / Ưu tiên khẩu độ (8" - 1/2000) / Ưu tiên màn trập (30" - 1/2000) / Thủ công (30" - 1/2000)
KHẨU ĐỘ
iAuto (F3.5-F6.3(W)) / Chương trình tự động (F3.5-F6.3(W)) / Thủ công (F3.5-F8.0(W)) / Ưu tiên khẩu độ (F3.5-F8.0(W)) / Ưu tiên màn trập (F3.5-F6.3(W))
BỘ ĐIỀU CHỈNH HÌNH ẢNH
Độ tương phản, Độ bão hòa, Độ sắc nét, Kiểu sáng tạo, Không gian màu, Chất lượng (Rất mịn, Mịn, Tiêu chuẩn)
GIẢM NHIỄU
Giảm nhiễu ISO cao: Bình thường/Thấp; Giảm nhiễu đa khung hình: Tự động, ISO100-12800
CHỨC NĂNG DẢI TẦN NHẠY SÁNG
Tắt, Tối ưu hóa dải tần rộng (Tự động/Mức 1-5), Dải tần nhạy sáng cao tự động: Tắt, Chênh lệch phơi sáng tự động, Mức chênh lệch phơi sáng (bước bù sáng 1.0-6.0EV, 1.0EV)
CHẾ ĐỘ QUAY/CHỤP
Tự động (Intelligent Auto/Tự động tối ưu), Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Phơi sáng thủ công, MR (Phục hồi bộ nhớ) 1,2, Chế độ phim (Chương trình tự động, Ưu tiên khẩu độ, Ưu tiên tốc độ màn trập, Phơi sáng thủ công), Quét toàn cảnh, Chọn cảnh
LỰA CHỌN CẢNH
Chân dung, Macro, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh đêm, Chụp ảnh chạng vạng, Chân dung ban đêm, Chống nhòe khi chụp chủ thể chuyển động, Chụp động vật, Chụp thức ăn, Pháo hoa, Độ nhạy sáng cao
TỐC ĐỘ CHỤP LIÊN TỤC (TỐI ĐA) (VỚI SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH GHI HÌNH TỐI ĐA)
Chụp liên tục ưu tiên tốc độ Xấp xỉ 10 hình/giây, Chụp liên tục xấp xỉ 3 hình/giây
BỘ TỰ HẸN GIỜ
Tắt / 10 giây / 5 giây / 2 giây / 3 ảnh chụp liên tiếp trong 10 giây, 5 giây hoặc 2 giây / 5 ảnh chụp liên tiếp trong 10 giây, 5 giây, 2 giây.
LOẠI LẤY NÉT
Chụp ảnh đơn, Chụp liên tục, Chụp liên tục ưu tiên tốc độ, Chụp hẹn giờ, Chụp hẹn giờ liên tục, Chụp nhiều ảnh liên tục có mức bù sáng khác nhau, Chụp từng ảnh đơn có mức bù sáng khác nhau, Chụp nhiều ảnh có mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh có mức DRO khác nhau
TOÀN CẢNH (CHỤP)
Quét toàn cảnh
HIỆU ỨNG ẢNH
[Ảnh tĩnh]: Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Màu đồng chất, Ảnh Retro, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Đơn sắc tương phản, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa; [Phim]: Máy ảnh đồ chơi, Màu nổi, Màu đồng chất, Ảnh retro, Ánh sáng dịu, Phân màu, Đơn sắc tương phản cao.
PHONG CÁCH SÁNG TẠO
Chuẩn, Sống động, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Đen trắng, Nâu đỏ
SỐ CẢNH CÓ THỂ NHẬN RA ĐƯỢC
[Ảnh tĩnh]: Tự động tối ưu: 44 / iAuto: 33; [Phim]: 44

Flash

CHẾ ĐỘ FLASH
Tắt đèn flash / Đèn flash tự động / Cộng sáng / Đồng bộ chậm / Đồng bộ sau
LOẠI ĐÈN FLASH
Tích hợp, bật lên thủ công
ĐÈN AF
Tự động / Tắt
CHỤP NHIỀU ẢNH VỚI MỨC BÙ SÁNG KHÁC NHAU
DẢI FLASH TÍCH HỢP
ISO tự động: Xấp xỉ 0,3 m đến 5,4 m (11 13/16 inch đến 17 feet 8 19/32 inch) (R) / Xấp xỉ 2,5 m đến 3,0 m (8 feet 2 27/64 inch đến 9 feet 10 7/64 inch) (D)

Đang quay

PHƯƠNG TIỆN GHI TƯƠNG THÍCH
Memory Stick Micro™, Memory Stick Micro™ (Mark2), Thẻ nhớ microSD, Thẻ nhớ microSDHC, Thẻ nhớ microSDXC
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM
[Ảnh tĩnh]:JPEG(DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.31, tương thích với MPF Baseline), [Phim]:XAVC S, Phim: tương thích với định dạng AVCHD phiên bản 2.0
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM
XAVC S: LPCM 2ch, AVCHD: Dolby Digital (AC-3) 2ch (Dolby Digital Stereo Creator)
ĐỊNH DẠNG QUAY PHIM
sRGB, Adobe RGB
DCF/DPOF
DCF/DPOF/EXIF/MPF
ẢNH TĨNH SỐ LƯỢNG ĐIỂM ẢNH GHI ĐƯỢC (CỠ ẢNH)
Chế độ 3:2:16M (4.896 × 3.264)/8.9M (3.648 × 2.432)/4.5M (2.592 × 1.728), Chế độ 4:3:18M (4.896 × 3.672)/10M (3.648 × 2.736)/5M (2.592 × 1.944)/VGA (640 × 480), Chế độ 16:9:13M (4.896 × 2.752)/7.5M (3.648 × 2.056)/2.1M (1.920 × 1.080), Chế độ 1:1:13M (3.664 × 3.664)/7.5M (2.736 × 2.736)/3.7M (1.920 × 1.920), Quét toàn cảnh: Rộng (12.416 × 1.856/5.536 × 2.160), Tiêu chuẩn (8.192 × 1.856/3.872 × 2.160)
CHẾ ĐỘ QUAY PHIM (NTSC)
Bộ chọn PAL/NTSC: [NTSC] AVCHD: 24M FX (1.920 x 1.080/60i)/ 17M FH (1.920 x 1.080/60i), XAVC S 4K: 30p 100M (3.840 x 2.160/30p) / 30p 60M (3.840 x 2.160/30p) / 24p 100M (3.840 x 2.160/24p) / 24p 60M (3.840 x 2.160/24p), XAVC S HD: 60p 50M (1.920 x 1.080/60p)/ 60p 25M (1.920 x 1.080/60p)/ 30p 50M (1.920 x 1.080/30p)/ 30p 16M (1.920 x 1.080/30p)/ 24p 50M (1.920 x 1.080/24p)/ 120p 100M (1.920 x 1.080/120p)/120p 60M (1.920 x 1.080/120p)
CHẾ ĐỘ QUAY PHIM (PAL)
Bộ chọn PAL/NTSC: [PAL] AVCHD: 24M FX (1.920 x 1.080/50i)/ 17M FH (1.920 x 1.080/50i), XAVC S 4K: 25p 100M (3.840 x 2.160/25p)/ 25p 60M (3.840 x 2.160/25p), XAVC S HD: 50p 50M (1.920 x 1.080/50p)/ 50p 25M (1.920 x 1.080/50p)/ 25p 50M (1.920 x 1.080/25p)/ 25p 16M (1.920 x 1.080/25p)/ 100p 100M (1.920 x 1.080/100p)/ 100p 60M (1.920 x 1.080/100p)
GHI PROXY

Giao diện

ĐẦU NỐI GỒM NGÕ RA VÀ NGÕ VÀO
Đầu nối Micro USB/USB đa năng, USB tốc độ cao (USB 2.0), Micro HDMI
NFC
Tương thích thẻ NFC forum loại 3, Điều khiển từ xa một chạm, Chia sẻ một chạm
WI-FI
Có(IEEE802.11b/g/n(băng tần 2.4GHz))
BLUETOOTH®
Có (Ver.4.1)

Nguồn

NGUỒN ĐIỆN
DC 3,6 V (pin đi kèm)/ DC 5,0 V (bộ chuyển đổi AC đi kèm)
HỆ THỐNG PIN
NP-BX1
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN (CHẾ ĐỘ MÁY ẢNH)
Xấp xỉ 1,5 W (tiêu chuẩn CIPA)
SẠC QUA CỔNG USB / NGUỒN CẤP QUA CỔNG USB
Có (với bộ chuyển đổi AC và pin kèm theo máy)
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (ẢNH TĨNH) (CIPA) 
Xấp xỉ 370 / Xấp xỉ 185 phút (Khi đặt lựa chọn Tắt tự động theo dõi thành 2 giây): Xấp xỉ 460 / Xấp xỉ 230 phút.
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (QUAY PHIM THỰC TẾ) (CIPA) 
Xấp xỉ 55 phút
THỜI GIAN SỬ DỤNG PIN (QUAY PHIM LIÊN TỤC) (CIPA) 
Xấp xỉ 95 phút

Khác

CÁC CHỨC NĂNG CHỤP
Lấy nét tự động theo ánh mắt, Nhận diện khuôn mặt, Đăng ký khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, Đường lưới, Thước canh kỹ thuật số, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO khác nhau, Zebra, Hiển thị thẻ đánh dấu, Mức Micref, Hỗ trợ zoom, Cài đặt My Menu, Chụp chân dung hẹn giờ
CHỨC NĂNG PHÁT LẠI
BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), dạng xem chỉ mục 9/25 khung hình, Tự động định hướng, Trình chiếu, Tua tới/lui (Phim), Xóa, Bảo vệ, Video ảnh chuyển động, Tự động xoay ảnh, Nhóm ảnh chụp liên tục
CÔNG NGHỆ MÀU TRILUMINOS
ĐẦU RA HÌNH ẢNH 4K
NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH
0 độ C. - +40 độ C. / 32 độ F. - 104 độ F.

In

IN
In Exif, PRINT Image Matching (PIM3)

Kích cỡ & Trọng lượng

KÍCH THƯỚC (R X C X D) (XẤP XỈ)
101,6 mm x 58,1 mm x 35,5 mm (4 1/8 inch x 2 3/8 inch x 1 7/16 inch)
TRỌNG LƯỢNG (TUÂN THỦ CIPA)
Xấp xỉ 233 g (8,3 oz) (bao gồm cả Pin và Thẻ nhớ)/Xấp xỉ 207 g (7,3 oz) (Chỉ thân máy)

Có thể bạn thích:

Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi - (028) 38213777
hoặc

  Hỗ trợ trực tuyến
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Telegram