-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Trải nghiệm thêm về công nghệ làm phim và video với ống kính quay phim XEEN. Với khẩu đọ T1.5 cho hình ảnh tươi sáng và khả năng quay phim 4K+ nổi bật, chú trọng vào “nghệ thuật dàn dựng” (Mise-en-scène) của những hình ảnh mà bạn muốn tạo ra.
Tương thích nhiều loại máy ảnh thông qua các ngàm phổ dụng (Canon, Nikon, PL, E-mount) Dòng ống kính XEEN hướng tới những nhà làm phim chuyên nghiệp và bán chuyên nghiệp, cung cấp hiệu suất hình ảnh tuyệt vời với giá thành hợp lý nhất.
Focal length | 24mm | 50mm | 85mm | |
---|---|---|---|---|
Maximum T-stop | T1.5 | T1.5 | T1.5 | |
Negative size | 24 mm X 36 mm | 24 mm X 36 mm | 24 mm X 36 mm | |
Angle of view | Full Frame(1:1x) | 84.1° | 46.2° | 28.4° |
Super 35 | 61.2° | 31.2° | 19.0° | |
APS-C (1:1.5x) | 60.4° | 30.8° | 18.7° | |
APS-C (1:1.6x) | 57.3° | 29.0° | 17.7° | |
Micro Four Thirds (1:2x) | 47.6° | 23.6° | 14.4° | |
Focusing range | ∞ to 0.25 m | ∞ to 0.45 m | ∞ to 1.12 m | |
Front size | Φ114mm | |||
Number of blades | 11 | 11 | 11 | |
Size | PL | Φ117.6mm x 113.7mm | ||
Canon EF | Φ117.6mm x 121.7mm | |||
Nikon F | Φ117.6mm x 119.2mm | |||
Sony E | Φ117.6mm x 147.7mm | |||
Micro Four Thirds | Φ117.6mm x 146.5mm | |||
Angle | Focus angle | 200° | ||
Iris angle | 40° | |||
Weight (without Lens cap) |
PL | 1,180g | 1,160g | 1,245g |
Canon EF | 1,180g | 1,160g | 1,245g | |
Nikon F | 1,135g | 1,115g | 1,200g | |
Sony E | 1,185g | 1,165g | 1,250g | |
Micro Four Thirds | 1,185g | 1,165g | 1,250g |
Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi -
(028) 38213777
hoặc
Giao hàng toàn quốc
Bảo mật thanh toán
Đổi trả trong 7 ngày
Tư vẫn miễn phí